STT | HỌ | TÊN | MÔN | HUY CHƯƠNG |
1 | Lê Văn | Thi | Toán 11 | Vàng |
2 | Trần Thị Như | Huỳnh | Toán 11 | Đồng |
3 | Thái Tường | An | Lý 10 | Đồng |
4 | Lê Nguyễn Thúy | Ngân | Lý 10 | Đồng |
5 | Hồ Viết | Phúc | Lý 11 | Bạc |
6 | Nguyễn Thị | Phượng | Lý 11 | Đồng |
7 | Trần Thị | Hiếu | Sinh 10 | Bạc |
8 | Nguyễn Thị Tuyết | Lan | Sinh 10 | Đồng |
9 | Phan Trần Hương | Giang | Sinh 11 | Bạc |
10 | Trần Thị Bích | Tuyền | Sinh 11 | Đồng |
11 | Phạm Thị | Oanh | Sinh 11 | Đồng |
12 | Lê Thụy Trà | My | Văn 10 | Đồng |
13 | Lưu Phước | Sang | Văn 11 | Đồng |
14 | Phạm Ngọc Thanh | Tân | Văn 11 | Đồng |
15 | Nguyễn Mạnh | Minh | Sử 10 | Bạc |
16 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Sử 10 | Đồng |
17 | Nguyễn Hữu | Vinh | Địa 10 | Bạc |
18 | Nguyễn Trần An | Khang | Địa 10 | Bạc |
19 | Trần Thị Kim | Điểm | Địa 11 | Vàng |
20 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngà | Địa 11 | Đồng |
21 | Trần Trí | Giang | Anh 10 | Đồng |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn