Số | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Môn thi | Điểm Thi | Xếp | |||||
TT | Ngày | Thg | Năm | LT | TH | ĐTB | loại | |||
1 | Diệp Trương Đức | Anh | 14 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 8.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
2 | Hồ Thị Trâm | Anh | 7 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9.0 | Giỏi |
3 | Huỳnh Thị Lan | Anh | 23 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | V | |||
4 | Phạm Quế | Anh | 19 | 6 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
5 | Phan Thị Minh | Anh | 20 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 9 | 8.5 | Khá |
6 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 29 | 11 | 2000 | Điện dân dụng | 5.25 | 9 | 8.0 | Khá |
7 | Phạm Hoài | Ân | 7 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 9 | 8.0 | Khá |
8 | Cái Nguyễn Gia | Bảo | 10 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
9 | Hồ Tuấn | Bảo | 5 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 3.75 | V | ||
10 | Lưu Phạm Hoài | Bảo | 19 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
11 | Nguyễn Gia | Bảo | 29 | 6 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9.0 | Giỏi |
12 | Võ Thị Kim | Bảo | 16 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 9 | 8.5 | Khá |
13 | Trần Ngọc | Bình | 10 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
14 | Nguyễn Ảnh | Châu | 24 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 5.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
15 | Vương Thảo | Châu | 1 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
16 | La Nhã | Chi | 20 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
17 | Nguyễn Quế | Chi | 1 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 8 | 9 | 9.0 | Giỏi |
18 | Trần Thị Lệ | Chi | 5 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9.0 | Giỏi |
19 | Võ Thành | Chuẩn | 18 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 8.25 | 9 | 9.0 | Giỏi |
20 | Lê Chí | Công | 29 | 3 | 2000 | Điện dân dụng | 7.75 | 9 | 8.5 | Khá |
21 | Phạm Chí | Công | 21 | 11 | 1998 | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
22 | Nguyễn Thị | Diễm | 19 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 3.5 | 9 | 7.5 | Tbình |
23 | Nguyễn Ngọc | Diệu | 21 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
24 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 25 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
25 | Phạm Thị Phương | Dung | 6 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
26 | Nguyễn Khắc | Dũng | 19 | 6 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 9 | 8.5 | Khá |
27 | Lê Quang | Duy | 11 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
28 | Nguyễn Minh | Duy | 2 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
29 | Tạ Khánh | Duy | 11 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.5 | Khá |
30 | Thái Minh | Duy | 20 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 9 | 8.5 | Khá |
31 | Nguyễn Thị Ngọc | Duyên | 17 | 6 | 2001 | Điện dân dụng | 5.5 | 9 | 8.0 | Khá |
32 | Nguyễn Thị Ngọc | Duyên | 19 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
33 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 1 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 6.5 | 9 | 8.5 | Khá |
34 | Lê Quốc | Dương | 4 | 12 | 1999 | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
35 | Võ Hoàng | Dương | 23 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9.0 | Giỏi |
36 | Huỳnh Thành | Đạt | 30 | 6 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
37 | Nguyễn Trọng | Đạt | 9 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
38 | Phạm Hoàng | Đạt | 11 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9.0 | Giỏi |
39 | Nguyễn Huỳnh Phi | Định | 7 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 9 | 8.5 | Khá |
40 | Lê Huỳnh | Đức | 27 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
41 | Nguyễn Trường | Giang | 25 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 9 | 8.5 | Khá |
42 | Trương Thị Huỳnh | Giao | 22 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 9 | 8.0 | Khá |
43 | Nguyễn Văn | Hải | 15 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
44 | Trần Ngọc | Hải | 15 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 9 | 8.0 | Khá |
45 | Hồ Thị Mỹ | Hạnh | 1 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 7.75 | 8 | 8.0 | Khá |
46 | Trần Thị Thúy | Hạnh | 5 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
47 | Lê Minh | Hảo | 26 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 9.25 | 9 | 9.0 | Giỏi |
48 | Phạm Ánh Thanh | Hảo | 1 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 4.75 | 9 | 8.0 | Tbình |
49 | Trần Kiều | Hảo | 3 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 8.25 | 9 | 9.0 | Giỏi |
50 | Bùi Trần Thị Mỹ | Hằng | 1 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
51 | Đào Thị Kim | Hằng | 17 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 9 | 8.5 | Khá |
52 | Cái Hoàng Gia | Hân | 2 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 5.5 | 9 | 8.0 | Khá |
53 | Lê Gia | Hân | 4 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 8 | 7.5 | Khá |
54 | Lê Ngọc | Hân | 1 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 9 | 8.5 | Khá |
55 | Võ Ngọc | Hân | 14 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
56 | Huỳnh Tấn | Hậu | 12 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
57 | Phạm Minh | Hậu | 25 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 9 | 8.5 | Khá |
58 | Vũ Lê Minh | Hậu | 16 | 6 | 2001 | Điện dân dụng | 5 | 9 | 8.0 | Khá |
59 | Đinh Thị Thu | Hiền | 26 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
60 | Phạm Nguyễn Đức | Hiền | 30 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 5.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
61 | Trần Hữu | Hiệp | 4 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 9 | 8.0 | Khá |
62 | Dương Công | Hiếu | 31 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 8.5 | 8.0 | Khá |
63 | Đinh Trung | Hiếu | 13 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 4 | 10 | 8.5 | Tbình |
64 | Huỳnh Gia | Hiếu | 26 | 9 | 1999 | Điện dân dụng | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
65 | Phạm Thị Chung | Hiếu | 3 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 5.5 | 9 | 8.0 | Khá |
66 | Thiều Minh | Hiếu | 8 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 9.5 | 8.5 | Khá |
67 | Lưu Quỳnh | Hoa | 10 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 4.5 | 9 | 8.0 | Tbình |
68 | Bùi Minh | Hoàng | 18 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 5.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
69 | Đoàn Cao Minh | Hoàng | 8 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 8 | 7.5 | Khá |
70 | Lê Xuân | Hoàng | 20 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
71 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 21 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 5.5 | 8 | 7.5 | Khá |
72 | Nguyễn Thanh | Hoàng | 31 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 9 | 10 | 10.0 | Giỏi |
73 | Nguyễn Trọng | Hoàng | 7 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
74 | Lại Đại | Học | 29 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9.0 | Giỏi |
75 | Hoàng Văn | Huân | 18 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 9.25 | 10 | 10.0 | Giỏi |
76 | Huỳnh Thị Ngọc | Huệ | 24 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 8.75 | 9 | 9.0 | Giỏi |
77 | Lê Thị | Huệ | 16 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 8 | 9 | 9.0 | Giỏi |
78 | Phương Gia | Huệ | 21 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
79 | Nguyễn Tiến | Hùng | 8 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
80 | Vũ Quốc | Hùng | 28 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
81 | Apdoul Rakim Nhã | Huy | 14 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 9 | 8.5 | Khá |
82 | Lê Trần Quang | Huy | 19 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
83 | Ngô Hoài | Huy | 20 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 9 | 8.0 | Khá |
84 | Phạm Phú | Huy | 8 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 9 | 8.0 | Khá |
85 | Trần Quốc | Huy | 16 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
86 | Hồ Thị Ngọc | Huyên | 16 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 9 | 8.5 | Khá |
87 | Dương Thị Ngọc | Huyền | 8 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 9 | 8.5 | Khá |
88 | Nguyễn Duy | Hưng | 25 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 8 | 9 | 9.0 | Giỏi |
89 | Nguyễn Thị Tuyết | Hương | 22 | 6 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
90 | Nguyễn Minh | Khang | 17 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
91 | Trần Minh | Khang | 18 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 4.75 | 8 | 7.0 | Tbình |
92 | Trương Vĩnh | Khang | 21 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
93 | Võ Chí | Khang | 20 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 9 | 8.0 | Khá |
94 | Nguyễn Hoàng | Khanh | 5 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 9.5 | 9 | 9.0 | Giỏi |
95 | Phạm Duy | Khánh | 5 | 12 | 2000 | Điện dân dụng | 5.75 | 9 | 8.0 | Khá |
96 | Nguyễn Hồng | Khuyên | 8 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 9 | 8.0 | Khá |
97 | Nguyễn Anh | Kiệt | 18 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
98 | Vũ Xuân | Kỳ | 8 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
99 | Huỳnh Hiếu | Lễ | 4 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 7.5 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
100 | Trần Ngọc | Lễ | 21 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 9 | 8.5 | Khá |
101 | Lê Thị Thùy | Liên | 14 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
102 | Nguyễn Đình Mỹ | Linh | 4 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 7.75 | 9 | 8.5 | Khá |
103 | Nguyễn Thị Tuyết | Linh | 1 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 8.25 | 9 | 9.0 | Giỏi |
104 | Trần Thị Hiền | Linh | 24 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
105 | Trịnh Trí | Linh | 18 | 8 | 2000 | Điện dân dụng | 8.75 | 9 | 9.0 | Giỏi |
106 | Phan Thị Ánh | Loan | 10 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 4.5 | 9 | 8.0 | Tbình |
107 | Lê Hải | Long | 19 | 6 | 2000 | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
108 | Lê Tài | Lộc | 4 | 6 | 2001 | Điện dân dụng | 5.5 | 9 | 8.0 | Khá |
109 | Nguyễn Hoàng | Lộc | 12 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
110 | Nguyễn Quang | Lộc | 26 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | V | |||
111 | Nguyễn Văn Phước Thành | Lợi | 28 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
112 | Nguyễn Thị Hải | Lưng | 17 | 8 | 2000 | Điện dân dụng | 6 | 9 | 8.5 | Khá |
113 | Dương Thị Huỳnh | Mai | 14 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
114 | Lưu Thị Cẩm | Mai | 3 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9.0 | Giỏi |
115 | Trần Công | Mạnh | 1 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 7.5 | 8 | 8.0 | Khá |
116 | Võ Thị Diễm | Mi | 25 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
117 | Dương Quang | Minh | 11 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
118 | Trần Mộng | Mơ | 25 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
119 | Đỗ Thị Trà | My | 24 | 5 | 2000 | Điện dân dụng | 6.75 | 9 | 8.5 | Khá |
120 | Nguyễn Huỳnh Trà | My | 15 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.5 | Khá |
121 | Nguyễn Thị Hoài | My | 27 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 9 | 8.5 | Khá |
122 | Trần Thị Diễm | My | 20 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 9.25 | 9 | 9.0 | Giỏi |
123 | Lê Hoàng | Mỹ | 25 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
124 | Nguyễn Hoàng | Nam | 21 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 9 | 8.0 | Khá |
125 | Nguyễn Xuân | Nam | 22 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 4.5 | 9 | 8.0 | Tbình |
126 | Nguyễn Thị Kim | Ngà | 22 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
127 | Chiêm Kim | Ngân | 7 | 6 | 2001 | Điện dân dụng | 8.25 | 9 | 9.0 | Giỏi |
128 | Phạm Nguyễn Tuyết | Ngân | 13 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9.0 | Giỏi |
129 | Phạm Thị Kim | Ngân | 29 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 8.5 | 8.0 | Khá |
130 | Phạm Thị Kim | Ngân | 4 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 9.25 | 10 | 10.0 | Giỏi |
131 | Phạm Tuyết | Ngân | 6 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
132 | Nguyễn Thị Kiều | Nghi | 11 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 8.5 | 8 | 8.0 | Khá |
133 | Cao Văn | Nghĩa | 17 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
134 | Nguyễn Trần Trung | Nghĩa | 31 | 10 | 2000 | Điện dân dụng | 5.5 | 9 | 8.0 | Khá |
135 | Cao Quí | Ngọc | 12 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 4.5 | 9 | 8.0 | Tbình |
136 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 13 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
137 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | 10 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 9 | 10 | 10.0 | Giỏi |
138 | Nguyễn Thị Cẩm | Nguyên | 28 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 8.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
139 | Nguyễn Đức | Nhật | 4 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 8.5 | 8.0 | Khá |
140 | Đoàn Tuyết | Nhi | 12 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
141 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 16 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 9 | 8.5 | Khá |
142 | Trần Thuý | Nhi | 19 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
143 | Võ Thị Yến | Nhi | 29 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
144 | Lê Thị Yến | Nhiên | 16 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
145 | Nguyễn Hồng | Nhung | 29 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
146 | Nguyễn Phi | Nhung | 5 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 4.75 | 9 | 8.0 | Tbình |
147 | Phan Thị Hồng | Nhung | 13 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 5.5 | 9 | 8.0 | Khá |
148 | Lê Thị Huỳnh | Như | 22 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
149 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 10 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 4.75 | 10 | 8.5 | Tbình |
150 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 2 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
151 | Nguyễn Minh | Nhựt | 30 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
152 | Trương Minh | Nhựt | 17 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 9.25 | 10 | 10.0 | Giỏi |
153 | Nguyễn Hồng Ngọc | Ny | 8 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 6.5 | 9 | 8.5 | Khá |
154 | Hồ Lê Tấn | Phát | 2 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 8.5 | 8.0 | Khá |
155 | Huỳnh Vĩnh | Phát | 18 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
156 | Phan Thanh | Phong | 15 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
157 | Huỳnh Thanh | Phú | 17 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 7.75 | 9 | 8.5 | Khá |
158 | Lâm Thanh | Phú | 3 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
159 | Nguyễn Tấn | Phúc | 24 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
160 | Phan Huỳnh | Phúc | 30 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 9.5 | 10 | 10.0 | Giỏi |
161 | Phan Minh | Phúc | 20 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
162 | Lại Thanh | Phương | 5 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 4.5 | 9 | 8.0 | Tbình |
163 | Phạm Thị | Phương | 3 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 9 | 8.5 | Khá |
164 | Huỳnh Thị Bích | Phượng | 18 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
165 | Nguyễn Thị Linh | Phượng | 16 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 6.5 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
166 | Đỗ Đức | Quang | 10 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 3.5 | 9 | 7.5 | Tbình |
167 | Huỳnh | Quang | 18 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 5.5 | 9 | 8.0 | Khá |
168 | Lê Vương Tuấn | Quân | 8 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 9.5 | 8.5 | Khá |
169 | Đỗ Thị Kim | Quyên | 28 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
170 | Phan Thị Thanh | Quyên | 22 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 9 | 8.5 | Khá |
171 | Nguyễn Mỹ | Quỳnh | 17 | 10 | 2000 | Điện dân dụng | 7.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
172 | Huỳnh Văn Hoàng | Sang | 2 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 5.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
173 | Lê Tấn Phương | Sang | 6 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
174 | Võ Phú | Sang | 31 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 7.75 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
175 | Nguyễn Hồng | Sơn | 12 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 4.5 | 9 | 8.0 | Tbình |
176 | Nguyễn Đức | Tài | 3 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi |
177 | Phan Tuấn | Tài | 12 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 9 | 8.5 | Khá |
178 | Nguyễn Hoàng | Tấn | 12 | 6 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 9 | 8.5 | Khá |
179 | Lê Hoàng | Thái | 4 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 4.75 | 9 | 8.0 | Tbình |
180 | Đinh Bá | Thanh | 22 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
181 | Nguyễn Phương | Thanh | 15 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
182 | Võ Thị Kiều | Thanh | 28 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 9.5 | 10 | 10.0 | Giỏi |
183 | Huỳnh Ngọc | Thành | 19 | 7 | 2000 | Điện dân dụng | 6.75 | 8 | 7.5 | Khá |
184 | Đặng Thị Ngọc | Thảo | 28 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 9 | 8.5 | Khá |
185 | Đinh Thị | Thảo | 4 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
186 | Lê Thị | Thảo | 2 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 4.5 | 8 | 7.0 | Tbình |
187 | Nguyễn Phi | Thảo | 7 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 3.75 | 9 | 7.5 | Tbình |
188 | Phạm Quỳnh Ngọc | Thảo | 16 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 5 | 9 | 8.0 | Khá |
189 | Phan Hoàng Phương | Thảo | 27 | 7 | 2000 | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
190 | Võ Thị Thu | Thảo | 6 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 8 | 9 | 9.0 | Giỏi |
191 | Cao Lê Thị Hồng | Thắm | 3 | 6 | 2001 | Điện dân dụng | 8.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
192 | Phạm Nguyễn Công | Thắng | 23 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 9 | 8.0 | Khá |
193 | Trương Thành | Thắng | 17 | 2 | 2000 | Điện dân dụng | 6.25 | 9.5 | 8.5 | Khá |
194 | Võ Đăng | Thi | 25 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 4.25 | 9.5 | 8.0 | Tbình |
195 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 25 | 5 | 2000 | Điện dân dụng | 5.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
196 | Phan Đình | Thịnh | 24 | 6 | 2001 | Điện dân dụng | 4.25 | 9 | 8.0 | Tbình |
197 | Thái Văn | Thông | 19 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 7.75 | 8 | 8.0 | Khá |
198 | Huỳnh Thị Nhã | Thơ | 22 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 5 | 8 | 7.5 | Khá |
199 | Huỳnh Phước | Thuận | 2 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 9 | 8.5 | Khá |
200 | Nguyễn Anh | Thuận | 2 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 9 | 8.0 | Khá |
201 | Phạm Thị Ngọc | Thuý | 1 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 9 | 8.0 | Khá |
202 | Phạm Thị | Thùy | 20 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 9 | 8.5 | Khá |
203 | Trần Phương | Thuỳ | 7 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
204 | Lê Thị Kim | Thuỷ | 13 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
205 | Mỵ Thị Thu | Thủy | 4 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 9 | 8.5 | Khá |
206 | Nguyễn Phương Hồng | Thủy | 12 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
207 | Đặng Sơn Minh | Thư | 10 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 9 | 8.5 | Khá |
208 | Hồ Ngọc Anh | Thư | 30 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
209 | Lâm Minh | Thư | 8 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
210 | Phạm Thanh | Thư | 21 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 4 | 8 | 7.0 | Tbình |
211 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 5 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
212 | Trần Ngô Phương | Thy | 3 | 6 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
213 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 13 | 9 | 2000 | Điện dân dụng | 5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
214 | Phan Thị Kim | Tính | 14 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
215 | Lê Thị | Tình | 20 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
216 | Nguyễn Văn | Tình | 14 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
217 | Phan Công | Toàn | 3 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9.0 | Giỏi |
218 | Trang Điền Thanh | Toàn | 22 | 7 | 2000 | Điện dân dụng | 5.25 | 9 | 8.0 | Khá |
219 | Đỗ Hoàng | Trang | 10 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
220 | Huỳnh Bảo | Trang | 4 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 10 | 9.5 | 9.5 | Giỏi |
221 | Lê Thùy | Trang | 8 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 3.75 | 9 | 7.5 | Tbình |
222 | Nguyễn Thị Thanh | Trang | 3 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
223 | Nguyễn Thị Thiên | Trang | 17 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 9.5 | 8.5 | Khá |
224 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 29 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 4 | 8.5 | 7.5 | Tbình |
225 | Trần Thảo | Trang | 13 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 5.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
226 | Vỏ Thị Diểm | Trang | 12 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 9.5 | 8.5 | Khá |
227 | Lê Văn | Tráng | 20 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 9 | 8.5 | Khá |
228 | Nguyễn Lê Bảo | Trâm | 23 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 9 | 10 | 10.0 | Giỏi |
229 | Nguyễn Thị Kim | Trân | 25 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
230 | Nguyễn Thị Quế | Trân | 30 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 4.25 | 9 | 8.0 | Tbình |
231 | Phạm Thị Ngọc | Trân | 4 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
232 | Quang Ngọc | Trân | 16 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
233 | Trần Huyền | Trân | 5 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 9 | 8.5 | Khá |
234 | Đặng Hoàng Mỹ | Trinh | 17 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.5 | Khá |
235 | Nguyễn Thị Trúc | Trinh | 13 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Khá |
236 | Phan Thị Ngọc | Trinh | 31 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
237 | Phan Minh | Trọng | 24 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | V | |||
238 | Trần Như | Trúc | 12 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 6.5 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
239 | Nguyễn Trần Trọng | Trung | 9 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
240 | Lê Văn | Trường | 28 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 4.5 | 9 | 8.0 | Tbình |
241 | Nguyễn Quốc | Trưởng | 11 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 3.5 | 9 | 7.5 | Tbình |
242 | Huỳnh Thị Kim | Tú | 19 | 6 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 8 | 8.0 | Khá |
243 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 31 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 9 | 8.0 | Khá |
244 | Nguyễn Trần Cẩm | Tú | 28 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 9.5 | 8.5 | Khá |
245 | Nguyễn Tú | Tú | 25 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
246 | Nguyễn Anh | Tuấn | 1 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
247 | Nguyễn Anh | Tuấn | 21 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 9 | 8.0 | Khá |
248 | Thượng Hoàng | Tuấn | 21 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 5.75 | 9.5 | 8.5 | Khá |
249 | Trương Minh | Tuấn | 8 | 9 | 2001 | Điện dân dụng | 8.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
250 | Đỗ Trương Thanh | Tùng | 6 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 4.75 | 9.5 | 8.5 | Tbình |
251 | Nguyễn Xuân | Tùng | 8 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 9.5 | 10 | 10.0 | Giỏi |
252 | Từ Bùi Thanh | Tùng | 17 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
253 | Đào Thị Minh | Tuyền | 10 | 4 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 8 | 7.5 | Khá |
254 | Huỳnh Tú Ngọc | Tuyền | 26 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 8.25 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
255 | Trần Thanh | Tuyền | 26 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 9 | 8.0 | Khá |
256 | Ngao | Tuyết | 28 | 2 | 2001 | Điện dân dụng | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
257 | Huỳnh Lê Kim | Uyên | 25 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
258 | Lê Thị Phương | Uyên | 16 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 8.25 | 9 | 9.0 | Giỏi |
259 | Trần Nguyễn Song Minh | Uyên | 19 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 5 | 8 | 7.5 | Khá |
260 | Nguyễn Trần An | Vân | 28 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 7.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
261 | Phan Thị Bé | Vi | 28 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
262 | Đổ Phạm Minh | Việt | 22 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9.0 | Giỏi |
263 | Lê Tuấn | Vũ | 2 | 5 | 2000 | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi |
264 | Ngô Tiểu | Vy | 19 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 8.75 | 9 | 9.0 | Giỏi |
265 | Nguyễn Ngọc Châu | Vy | 19 | 7 | 2001 | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9.0 | Giỏi |
266 | Nguyễn Thái Chúc | Vy | 15 | 8 | 2001 | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.5 | Khá |
267 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 28 | 12 | 2001 | Điện dân dụng | 6.5 | 8 | 7.5 | Khá |
268 | Nguyễn Thị Trà | Vy | 6 | 11 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
269 | Vương Huỳnh | Vy | 27 | 5 | 2001 | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
270 | Dương Triều | Vỹ | 4 | 10 | 2001 | Điện dân dụng | 6.75 | 9 | 8.5 | Khá |
271 | Hoàng Thị Ánh | Xuân | 10 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 6.25 | 9 | 8.5 | Khá |
272 | Lâm Mỹ | Xuân | 10 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 5.25 | 9 | 8.0 | Khá |
273 | Trần Thanh | Xuân | 17 | 3 | 2001 | Điện dân dụng | 8.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
274 | Từ Vĩnh | Xuân | 31 | 1 | 2001 | Điện dân dụng | 8.75 | 9 | 9.0 | Giỏi |
275 | Phạm Thanh | An | 5 | 2 | 2001 | Nấu ăn | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
276 | Nguyễn Ngọc Mai | Anh | 31 | 5 | 2001 | Nấu ăn | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
277 | Nguyễn Phạm Mỹ | Anh | 27 | 11 | 2001 | Nấu ăn | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
278 | Lê Văn | Bảo | 19 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 9.25 | 9.75 | 9.5 | Giỏi |
279 | Nguyễn Chí | Bảo | 16 | 10 | 2001 | Nấu ăn | V | |||
280 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Băng | 31 | 5 | 2001 | Nấu ăn | 8.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
281 | Nguyễn Lý | Bằng | 4 | 4 | 2001 | Nấu ăn | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
282 | Nguyễn Đức Minh | Châu | 19 | 1 | 2001 | Nấu ăn | 9 | 10 | 10.0 | Giỏi |
283 | Nguyễn Thái | Châu | 11 | 7 | 2001 | Nấu ăn | 5.25 | 9.75 | 8.5 | Khá |
284 | Trương Thị Quế | Chi | 22 | 1 | 2001 | Nấu ăn | 9.25 | 10 | 10.0 | Giỏi |
285 | Phạm Thành | Cơ | 5 | 1 | 2001 | Nấu ăn | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
286 | Phan Thị Ngọc | Diễm | 15 | 7 | 2001 | Nấu ăn | 7.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
287 | Dương Thị Ngọc | Dung | 19 | 1 | 2001 | Nấu ăn | 9 | 10 | 10.0 | Giỏi |
288 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 7 | 7 | 2001 | Nấu ăn | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
289 | Nguyễn Thị Ái | Duyên | 18 | 11 | 2001 | Nấu ăn | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
290 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 12 | 5 | 2001 | Nấu ăn | 8.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
291 | Đoàn Nhật | Đạt | 21 | 9 | 2001 | Nấu ăn | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
292 | Vòng Phước | Đạt | 15 | 2 | 2001 | Nấu ăn | 9 | 10 | 10.0 | Giỏi |
293 | Lê Hải | Đăng | 27 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 9 | 10 | 10.0 | Giỏi |
294 | Nguyễn Trường | Giang | 16 | 1 | 2001 | Nấu ăn | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
295 | Phạm Thị Quỳnh | Giao | 28 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
296 | Phạm Thanh | Hải | 8 | 12 | 2001 | Nấu ăn | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
297 | Tạ Đăng | Hải | 10 | 12 | 2001 | Nấu ăn | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
298 | Phạm Hồng | Hạnh | 13 | 5 | 2001 | Nấu ăn | 9 | 10 | 10.0 | Giỏi |
299 | Phạm Chí | Hào | 5 | 11 | 2001 | Nấu ăn | 7.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
300 | Nguyễn Ngọc Huyền | Hân | 5 | 8 | 2001 | Nấu ăn | 8.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
301 | Nguyễn Hoài | Hận | 25 | 2 | 2001 | Nấu ăn | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
302 | Nguyễn Minh | Hậu | 4 | 12 | 2001 | Nấu ăn | 9.25 | 10 | 10.0 | Giỏi |
303 | Phạm Phước | Hậu | 2 | 9 | 2000 | Nấu ăn | 9.25 | 10 | 10.0 | Giỏi |
304 | Dương Minh | Hiếu | 20 | 9 | 2001 | Nấu ăn | 7.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
305 | Mạc Minh | Hoàng | 16 | 6 | 2001 | Nấu ăn | 8.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
306 | Nguyễn Nhật | Hoàng | 10 | 1 | 2001 | Nấu ăn | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
307 | Phan Duy | Hoàng | 28 | 1 | 2000 | Nấu ăn | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
308 | Trần Thị Bích | Hồng | 20 | 1 | 2001 | Nấu ăn | 8.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
309 | Lê Ngọc | Hợp | 25 | 5 | 2001 | Nấu ăn | 9 | 10 | 10.0 | Giỏi |
310 | Võ Huy | Hùng | 27 | 4 | 2001 | Nấu ăn | 5.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
311 | Trần Quốc | Huy | 1 | 4 | 2001 | Nấu ăn | 6.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
312 | Võ Nhật | Huy | 22 | 3 | 2001 | Nấu ăn | 8.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
313 | Nguyễn An | Khang | 26 | 12 | 2001 | Nấu ăn | 7.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
314 | Võ Trung Bảo | Khanh | 23 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
315 | Nguyễn Thị | Là | 11 | 12 | 2001 | Nấu ăn | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
316 | Huỳnh Phương Kiều | Lan | 15 | 11 | 2001 | Nấu ăn | 7.5 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
317 | Võ Thị Ngọc | Lan | 14 | 12 | 2000 | Nấu ăn | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
318 | Nguyễn Mai | Linh | 2 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
319 | Huỳnh Tấn | Lộc | 9 | 12 | 2001 | Nấu ăn | 9 | 10 | 10.0 | Giỏi |
320 | Nguyễn Triệu Phước | Lộc | 15 | 3 | 2001 | Nấu ăn | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
321 | Phan Vũ | Lợi | 10 | 3 | 2001 | Nấu ăn | 6 | 10 | 9.0 | Giỏi |
322 | Huỳnh Thị Trúc | Ly | 30 | 5 | 2001 | Nấu ăn | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
323 | Đào Thị Phương | Mai | 28 | 2 | 2001 | Nấu ăn | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
324 | Nguyễn Đức | Mạnh | 18 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
325 | Trần Duy | Mạnh | 16 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
326 | Phan Trần Nhật | Minh | 26 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 7.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
327 | Trần Công | Minh | 15 | 1 | 2001 | Nấu ăn | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
328 | Trương Thảo | My | 10 | 10 | 2000 | Nấu ăn | V | |||
329 | Hồ Thị Ngọc | Mỹ | 24 | 1 | 2001 | Nấu ăn | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
330 | Huỳnh Nhựt | Nam | 21 | 7 | 2001 | Nấu ăn | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
331 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 29 | 11 | 2001 | Nấu ăn | 9 | 10 | 10.0 | Giỏi |
332 | Phạm Thị Tuyết | Ngân | 21 | 8 | 2001 | Nấu ăn | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
333 | Phan Trần Thanh | Ngân | 7 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
334 | Trần Ngọc | Nguyệt | 20 | 11 | 2001 | Nấu ăn | 8.25 | 9.75 | 9.5 | Giỏi |
335 | Hồ Văn | Nhân | 24 | 4 | 2001 | Nấu ăn | 7.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
336 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 16 | 9 | 2001 | Nấu ăn | 8.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
337 | Thiều Yến | Nhi | 25 | 3 | 2001 | Nấu ăn | 7.5 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
338 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 1 | 12 | 2001 | Nấu ăn | 8.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
339 | Lê Thị Quỳnh | Như | 21 | 9 | 2001 | Nấu ăn | 7.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
340 | Nguyễn Thị Hồng | Ni | 15 | 4 | 2001 | Nấu ăn | 9.5 | 10 | 10.0 | Giỏi |
341 | Nguyễn Tấn | Phát | 22 | 6 | 2001 | Nấu ăn | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
342 | Phạm Thanh | Phong | 16 | 9 | 2001 | Nấu ăn | 7.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
343 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Phương | 21 | 9 | 2001 | Nấu ăn | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
344 | Phạm Thị Mỹ | Phượng | 9 | 6 | 2001 | Nấu ăn | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
345 | Nguyễn Minh | Quân | 21 | 6 | 2001 | Nấu ăn | 7.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
346 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 28 | 3 | 2001 | Nấu ăn | 8.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
347 | Đỗ Trần | Sang | 16 | 7 | 2001 | Nấu ăn | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
348 | Lại Thanh | Sang | 2 | 8 | 2001 | Nấu ăn | 4.5 | 10 | 8.5 | Tbình |
349 | Trần Văn | Sơn | 1 | 12 | 2001 | Nấu ăn | V | |||
350 | Bùi Thị Tuyết | Sương | 16 | 6 | 2001 | Nấu ăn | 7.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
351 | Dương Thị | Thanh | 15 | 12 | 2001 | Nấu ăn | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
352 | Nguyễn Chí | Thanh | 8 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
353 | Đặng Thị Loan | Thảo | 9 | 1 | 2000 | Nấu ăn | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
354 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Thảo | 9 | 9 | 2001 | Nấu ăn | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
355 | Phan Thị Yến | Thi | 30 | 12 | 2001 | Nấu ăn | 8.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
356 | Thái Thanh Hà | Thịnh | 6 | 12 | 2000 | Nấu ăn | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
357 | Trần Phước | Thịnh | 13 | 1 | 2001 | Nấu ăn | 8.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
358 | Nguyễn Đông | Thu | 23 | 11 | 2001 | Nấu ăn | 8.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
359 | Cái Minh | Thuận | 10 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 9 | 10 | 10.0 | Giỏi |
360 | Lê Thị Thanh | Thúy | 5 | 4 | 2001 | Nấu ăn | 9.5 | 10 | 10.0 | Giỏi |
361 | Đồng Thị Anh | Thư | 16 | 11 | 2001 | Nấu ăn | 7.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
362 | Lê Nhựt Minh | Thương | 1 | 6 | 2001 | Nấu ăn | 8.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
363 | Quan Thị Mai | Thương | 10 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 9.25 | 10 | 10.0 | Giỏi |
364 | Huỳnh Phương | Thy | 25 | 6 | 2001 | Nấu ăn | 8.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
365 | Nguyễn Thanh | Tiến | 18 | 3 | 2001 | Nấu ăn | 9.25 | 10 | 10.0 | Giỏi |
366 | Dương | Tiễn | 2 | 1 | 2001 | Nấu ăn | 4.75 | 10 | 8.5 | Tbình |
367 | Hồ Minh | Toàn | 1 | 7 | 2001 | Nấu ăn | 6.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
368 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 24 | 12 | 2001 | Nấu ăn | 8.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
369 | Phùng Thị Thùy | Trang | 4 | 5 | 2001 | Nấu ăn | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
370 | Tống Thị Quỳnh | Trang | 11 | 4 | 2001 | Nấu ăn | 7.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
371 | Văn Huyền | Trang | 7 | 2 | 2000 | Nấu ăn | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
372 | Hồ Thị Bích | Trâm | 10 | 12 | 2000 | Nấu ăn | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
373 | Trần Đinh Tú | Trân | 25 | 6 | 2001 | Nấu ăn | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
374 | Trần Ngọc Bảo | Trân | 28 | 12 | 2001 | Nấu ăn | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
375 | Nguyễn Ngọc | Trinh | 13 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 8.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
376 | Phạm Kim | Trúc | 11 | 4 | 2001 | Nấu ăn | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
377 | Nguyễn Phước | Trung | 25 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
378 | Nguyễn Anh | Tú | 29 | 1 | 2001 | Nấu ăn | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
379 | Trần Huỳnh Hoàng | Tú | 2 | 2 | 2001 | Nấu ăn | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
380 | Trần Hoàng | Tuấn | 4 | 7 | 2001 | Nấu ăn | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
381 | Trương Ngọc | Tùng | 20 | 11 | 2001 | Nấu ăn | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
382 | Lê Thị Cẩm | Tuyên | 2 | 11 | 2001 | Nấu ăn | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
383 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 24 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 9.25 | 10 | 10.0 | Giỏi |
384 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 2 | 12 | 2001 | Nấu ăn | 9.25 | 10 | 10.0 | Giỏi |
385 | Nguyễn Văn | Vàng | 26 | 4 | 2001 | Nấu ăn | 7.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
386 | Trương Thanh | Vân | 25 | 9 | 2001 | Nấu ăn | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
387 | Nguyễn Xuân | Vương | 15 | 6 | 2001 | Nấu ăn | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
388 | Lê Hồ Thảo | Vy | 20 | 5 | 2001 | Nấu ăn | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
389 | Nguyễn Ngọc Kiều | Vy | 12 | 7 | 2001 | Nấu ăn | 8.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
390 | Nguyễn Long | Vỹ | 1 | 11 | 2000 | Nấu ăn | 9.25 | 10 | 10.0 | Giỏi |
391 | Nguyễn Thị Diễm | Xuân | 15 | 10 | 2001 | Nấu ăn | 7.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
392 | Đặng Thị Kim | Yến | 31 | 3 | 2001 | Nấu ăn | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
393 | Thiều Thị Ngọc | Yến | 2 | 1 | 2001 | Nấu ăn | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
394 | Nguyễn Duy | An | 7 | 9 | 2001 | Tin học | 5.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
395 | Nguyễn Phú | An | 19 | 6 | 2001 | Tin học | 6 | 9.5 | 8.5 | Khá |
396 | Tống Phước | An | 27 | 8 | 2001 | Tin học | 6 | 8.75 | 8.0 | Khá |
397 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | 22 | 12 | 2001 | Tin học | 6 | 9.5 | 8.5 | Khá |
398 | Phạm Nguyễn Triệu | Anh | 10 | 11 | 2001 | Tin học | 5.25 | 8.75 | 8.0 | Khá |
399 | Thái Hoàng | Anh | 2 | 2 | 2001 | Tin học | 4.5 | 9.5 | 8.5 | Tbình |
400 | Võ Hoàng Vân | Anh | 3 | 4 | 2001 | Tin học | 5.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
401 | Võ Thị Trâm | Anh | 26 | 5 | 2001 | Tin học | 5.75 | 8.5 | 8.0 | Khá |
402 | Lê Thị Như | Ánh | 14 | 8 | 2001 | Tin học | 3.5 | 7.75 | 6.5 | Tbình |
403 | Nguyễn Ngọc Thiên | Ân | 8 | 10 | 2001 | Tin học | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
404 | Trần Long | Ẩn | 27 | 1 | 2001 | Tin học | 5.5 | 9.75 | 8.5 | Khá |
405 | Nguyễn Quốc | Bảo | 20 | 2 | 2001 | Tin học | 7.5 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
406 | Lê Thái | Bão | 16 | 4 | 2001 | Tin học | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
407 | Mai Phạm Thanh | Bình | 19 | 7 | 2001 | Tin học | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
408 | Trần Thanh | Bình | 11 | 12 | 2001 | Tin học | 6.5 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
409 | Trương Võ Xuân | Bình | 27 | 8 | 2001 | Tin học | 5.5 | 9.75 | 8.5 | Khá |
410 | Mai Anh | Các | 15 | 12 | 2001 | Tin học | 6 | 9.5 | 8.5 | Khá |
411 | Nguyễn Ngọc | Cảnh | 17 | 7 | 2001 | Tin học | 6.75 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
412 | Hồ Thị Minh | Châu | 10 | 1 | 2001 | Tin học | 4.75 | 7.75 | 7.0 | Tbình |
413 | Trần Bạch | Cúc | 3 | 8 | 2001 | Tin học | 5.75 | 8.5 | 8.0 | Khá |
414 | Đỗ Huy | Cương | 1 | 9 | 2001 | Tin học | 7.25 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
415 | Huỳnh Anh | Cường | 6 | 11 | 2001 | Tin học | 7.5 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
416 | Lê Nguyễn Quốc | Cường | 23 | 10 | 2001 | Tin học | 5 | 9.75 | 8.5 | Khá |
417 | Vũ Thị | Diến | 26 | 2 | 2001 | Tin học | 6 | 8.75 | 8.0 | Khá |
418 | Tạ Thị Thùy | Dung | 19 | 9 | 2001 | Tin học | 5.5 | 8.5 | 8.0 | Khá |
419 | Nguyễn Lê Bảo | Duy | 5 | 5 | 2001 | Tin học | 6.5 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
420 | Nguyễn Ngọc Khánh | Duy | 4 | 8 | 2001 | Tin học | 3.75 | 9.5 | 8.0 | Tbình |
421 | Nguyễn Phúc | Duy | 21 | 7 | 2001 | Tin học | 6 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
422 | Nguyễn Thị Thanh | Duy | 1 | 9 | 2001 | Tin học | 4.5 | 9.25 | 8.0 | Tbình |
423 | Trần Vũ Anh | Duy | 16 | 3 | 2001 | Tin học | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi |
424 | Trịnh Hoàng | Duy | 22 | 3 | 2001 | Tin học | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
425 | Lê Thủy Hồng | Đào | 23 | 1 | 2001 | Tin học | 5 | 9.75 | 8.5 | Khá |
426 | Nguyễn Công | Đạt | 1 | 6 | 2001 | Tin học | 6.5 | 9 | 8.5 | Khá |
427 | Phan Hữu | Đạt | 13 | 10 | 2001 | Tin học | 6.25 | 9.5 | 8.5 | Khá |
428 | Trang Thành | Đạt | 30 | 9 | 2001 | Tin học | 6.5 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
429 | Vũ Minh | Đạt | 25 | 3 | 2001 | Tin học | 7 | 9.25 | 8.5 | Khá |
430 | Hồ Thị Ngọc | Điệp | 31 | 8 | 2001 | Tin học | 5.25 | 9.25 | 8.5 | Khá |
431 | Nguyễn Thanh | Đoan | 1 | 10 | 2001 | Tin học | 4.25 | 5.75 | 5.5 | Tbình |
432 | Nguyễn Đăng | Đoàn | 1 | 8 | 2001 | Tin học | 5.25 | 9 | 8.0 | Khá |
433 | Hoàng Bá Minh | Đức | 25 | 12 | 2001 | Tin học | 5.75 | 9.25 | 8.5 | Khá |
434 | Trần Ngô Quỳnh | Giao | 29 | 8 | 2001 | Tin học | 5.75 | 9.25 | 8.5 | Khá |
435 | Thái Ngọc | Hà | 30 | 6 | 2001 | Tin học | 2.25 | 6.25 | 5.5 | Hỏng |
436 | Lê Hoàng | Hải | 30 | 12 | 2001 | Tin học | 5.5 | 8.5 | 8.0 | Khá |
437 | Nguyễn Quốc | Hải | 25 | 6 | 2001 | Tin học | 4.25 | 8.5 | 7.5 | Tbình |
438 | Phan Nguyễn Thanh | Hải | 14 | 2 | 2001 | Tin học | 3.5 | 8.5 | 7.5 | Tbình |
439 | Nguyễn Thị Ngọc | Hảo | 27 | 2 | 2001 | Tin học | 6 | 9 | 8.5 | Khá |
440 | Nguyễn Thị Cẩm | Hằng | 11 | 12 | 2001 | Tin học | 4.5 | 5 | 5.0 | Tbình |
441 | Phan Nguyễn Tuyết | Hằng | 27 | 5 | 2001 | Tin học | 4.25 | 8.5 | 7.5 | Tbình |
442 | Võ Ngọc | Hằng | 15 | 9 | 2001 | Tin học | 4.75 | 9.5 | 8.5 | Tbình |
443 | Phạm Thị Ngọc | Hân | 8 | 9 | 2001 | Tin học | 5 | 9.5 | 8.5 | Khá |
444 | Nguyễn Thị Khánh | Hiền | 25 | 3 | 2001 | Tin học | 4.5 | 9.25 | 8.0 | Tbình |
445 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 9 | 5 | 2001 | Tin học | 4.25 | 5 | 5.0 | Tbình |
446 | Huỳnh Thị Nhựt | Hoa | 20 | 7 | 2001 | Tin học | 4.5 | 9.25 | 8.0 | Tbình |
447 | Lại Thị Tuyết | Hoa | 3 | 6 | 2001 | Tin học | 5.25 | 9.25 | 8.5 | Khá |
448 | Lê Thị Tuyết | Hoa | 1 | 3 | 2001 | Tin học | 4 | 9 | 8.0 | Tbình |
449 | Trần Thị | Hoài | 27 | 5 | 2001 | Tin học | 4.75 | 8 | 7.0 | Tbình |
450 | Lê Khánh | Hoàng | 16 | 5 | 2001 | Tin học | 7.75 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
451 | Nguyễn Văn | Hoàng | 21 | 3 | 2001 | Tin học | 6.25 | 9.5 | 8.5 | Khá |
452 | Trần Thị Tuyết | Hồng | 26 | 9 | 1998 | Tin học | 5.75 | 9 | 8.0 | Khá |
453 | Hoàng Triệu | Huy | 13 | 2 | 2001 | Tin học | 6 | 9.25 | 8.5 | Khá |
454 | Lê Hoàng | Huy | 14 | 3 | 2000 | Tin học | 4.25 | 9.5 | 8.0 | Tbình |
455 | Lê Thị Thanh | Huyền | 24 | 10 | 2001 | Tin học | 3 | 6.25 | 5.5 | Tbình |
456 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 21 | 12 | 2001 | Tin học | 5.75 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
457 | Trần Thị Thu | Huyền | 5 | 6 | 2001 | Tin học | 3.25 | 8.75 | 7.5 | Tbình |
458 | Trần Quốc | Huỳnh | 1 | 1 | 2001 | Tin học | 5.5 | 9.25 | 8.5 | Khá |
459 | Hồ Đức | Hưng | 28 | 1 | 2001 | Tin học | 5.75 | 9.25 | 8.5 | Khá |
460 | Nguyễn Gia | Hưng | 9 | 11 | 2001 | Tin học | 4.25 | 7.75 | 7.0 | Tbình |
461 | Đặng Thị Mỹ | Hương | 13 | 3 | 2001 | Tin học | 4.25 | 8.75 | 7.5 | Tbình |
462 | Đoàn Ngọc Thanh | Hương | 21 | 6 | 2001 | Tin học | 3 | 7.75 | 6.5 | Tbình |
463 | Phan Nguyễn Quỳnh | Hương | 9 | 5 | 2001 | Tin học | 5 | 9 | 8.0 | Khá |
464 | Nguyễn Thị Cẩm | Hường | 8 | 11 | 2001 | Tin học | 5.75 | 9.25 | 8.5 | Khá |
465 | Nguyễn Võ Trọng | Kha | 29 | 3 | 2001 | Tin học | 6.75 | 8.75 | 8.5 | Khá |
466 | Nguyễn Nguyên | Khang | 22 | 9 | 2001 | Tin học | 6.75 | 9.25 | 8.5 | Khá |
467 | Phạm Gia | Khang | 19 | 9 | 2001 | Tin học | 5.75 | 9.25 | 8.5 | Khá |
468 | Phạm Ngô Đăng | Khoa | 28 | 3 | 2001 | Tin học | 8.25 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
469 | Nguyễn Hoài Như | Kiều | 3 | 10 | 2001 | Tin học | 3.5 | 8 | 7.0 | Tbình |
470 | Nguyễn Thị Kim | Kiều | 3 | 3 | 2001 | Tin học | 4.75 | 9.25 | 8.0 | Tbình |
471 | Huỳnh Ngọc Thiên | Kim | 17 | 8 | 2001 | Tin học | 4 | 9.25 | 8.0 | Tbình |
472 | Lý Hoàng | Kim | 6 | 11 | 2001 | Tin học | 5.25 | 9.75 | 8.5 | Khá |
473 | Nguyễn Thị Thiên | Kim | 11 | 4 | 2001 | Tin học | 5 | 9.25 | 8.0 | Khá |
474 | Lê Ngọc | Lan | 28 | 11 | 2001 | Tin học | 7.5 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
475 | Nguyễn Thị Mai | Lan | 24 | 2 | 2001 | Tin học | 5 | 8.25 | 7.5 | Khá |
476 | Phan Thanh | Lâm | 19 | 7 | 2001 | Tin học | 4.75 | 8.5 | 7.5 | Tbình |
477 | Nguyễn Ngọc | Liên | 8 | 3 | 2001 | Tin học | 4.75 | 9.5 | 8.5 | Tbình |
478 | Nguyễn Thị | Liễu | 1 | 1 | 2001 | Tin học | 2.5 | 10 | 8.0 | Hỏng |
479 | Nguyễn Ngọc Phương | Linh | 31 | 5 | 2001 | Tin học | 4.5 | 9.25 | 8.0 | Tbình |
480 | Nguyễn Thanh Ngọc | Linh | 10 | 8 | 2001 | Tin học | 7 | 9.25 | 8.5 | Khá |
481 | Phan Hùng Thế | Linh | 5 | 7 | 2001 | Tin học | 4.25 | 9.25 | 8.0 | Tbình |
482 | Trần Ngọc Phương | Linh | 3 | 8 | 2001 | Tin học | 3 | 8 | 7.0 | Tbình |
483 | Trần Thị Hoài | Linh | 13 | 1 | 2001 | Tin học | 6 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
484 | Lâm Minh | Lộc | 21 | 5 | 2000 | Tin học | 2 | 5 | 4.5 | Hỏng |
485 | Nguyễn Bảo | Luân | 13 | 7 | 2001 | Tin học | 2.5 | 5.5 | 5.0 | Hỏng |
486 | Phạm Thế Thanh | Luân | 8 | 6 | 2001 | Tin học | 5.25 | 9.25 | 8.5 | Khá |
487 | Võ Văn Minh | Luân | 9 | 2 | 2001 | Tin học | 6.25 | 8.25 | 8.0 | Khá |
488 | Phạm Trọng | Lương | 11 | 6 | 2001 | Tin học | 4 | 7.25 | 6.5 | Tbình |
489 | Lê Thị Tuyết | Mai | 18 | 3 | 2001 | Tin học | 5.75 | 9.25 | 8.5 | Khá |
490 | Ngô Thị Xuân | Mai | 18 | 2 | 2001 | Tin học | 7 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
491 | Nguyễn Sỹ | Mạnh | 11 | 7 | 2000 | Tin học | 5.5 | 9 | 8.0 | Khá |
492 | Phan Thị Thanh | Mẫn | 3 | 11 | 2000 | Tin học | 6.75 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
493 | Lý Công | Minh | 21 | 4 | 2001 | Tin học | 6 | 9.5 | 8.5 | Khá |
494 | Nguyễn Quang | Minh | 5 | 5 | 2001 | Tin học | 4 | 8.5 | 7.5 | Tbình |
495 | Nguyễn Tấn | Minh | 23 | 1 | 2001 | Tin học | 5 | 8 | 7.5 | Khá |
496 | Nguyễn Thiều | Mỵ | 8 | 4 | 2001 | Tin học | 5.25 | 9.5 | 8.5 | Khá |
497 | Phan Hoài | Nam | 16 | 5 | 2001 | Tin học | 4.75 | 7 | 6.5 | Tbình |
498 | Nguyễn Thị Hằng | Nga | 12 | 5 | 2001 | Tin học | V | |||
499 | Nguyễn Thị Thanh | Ngà | 28 | 9 | 2001 | Tin học | 5.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
500 | Hồ Thi Kim | Ngân | 28 | 1 | 2001 | Tin học | 5 | 9.75 | 8.5 | Khá |
501 | Hồ Thị Kim | Ngân | 7 | 10 | 2001 | Tin học | 5 | 9.25 | 8.0 | Khá |
502 | Lê Kim | Ngân | 26 | 4 | 2001 | Tin học | 4.25 | 9.75 | 8.5 | Tbình |
503 | Liêm Hoàng | Ngân | 5 | 12 | 2001 | Tin học | 5 | 7.75 | 7.0 | Khá |
504 | Thái Thị Giang | Ngân | 9 | 6 | 2001 | Tin học | 5.75 | 8.75 | 8.0 | Khá |
505 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 20 | 8 | 2001 | Tin học | 7 | 9.25 | 8.5 | Khá |
506 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 17 | 3 | 2001 | Tin học | V | |||
507 | Trương Nguyễn Công | Nghĩa | 22 | 1 | 2001 | Tin học | 3.75 | 8.75 | 7.5 | Tbình |
508 | Huỳnh Thị Hồng | Ngọc | 20 | 5 | 2001 | Tin học | 5.25 | 9.5 | 8.5 | Khá |
509 | Lê Hoài | Ngọc | 22 | 6 | 2001 | Tin học | 5.25 | 9.25 | 8.5 | Khá |
510 | Nguyễn Hoàng Bảo | Ngọc | 18 | 9 | 2001 | Tin học | 7.25 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
511 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 6 | 8 | 2001 | Tin học | 4.5 | 8.25 | 7.5 | Tbình |
512 | Nguyễn Trần Phương | Nguyên | 20 | 6 | 2001 | Tin học | 5.25 | 7.25 | 7.0 | Khá |
513 | Đàm Uyển | Nhi | 1 | 12 | 2001 | Tin học | 4.25 | 7.25 | 6.5 | Tbình |
514 | Nguyễn Huỳnh | Nhi | 23 | 11 | 2001 | Tin học | 4.5 | 8.75 | 7.5 | Tbình |
515 | Nguyễn Thị Kim | Nhi | 5 | 5 | 2001 | Tin học | 4.25 | 8.25 | 7.5 | Tbình |
516 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 16 | 11 | 2001 | Tin học | 5.25 | 9.25 | 8.5 | Khá |
517 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | 9 | 9 | 2001 | Tin học | 3 | 9.25 | 7.5 | Tbình |
518 | Phan Hữu | Nhơn | 18 | 6 | 2000 | Tin học | V | |||
519 | Cao Thị Thùy | Nhung | 7 | 9 | 2001 | Tin học | 5.25 | 9.5 | 8.5 | Khá |
520 | Lê Thị Hồng | Nhung | 15 | 5 | 2001 | Tin học | 4 | 10 | 8.5 | Tbình |
521 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 31 | 12 | 2001 | Tin học | 5.75 | 9 | 8.0 | Khá |
522 | Phan Thị Cẩm | Nhung | 22 | 4 | 2001 | Tin học | 3.75 | 9.5 | 8.0 | Tbình |
523 | Trần Thị Hồng | Nhung | 20 | 8 | 2001 | Tin học | 6 | 9.5 | 8.5 | Khá |
524 | Hồng Ngọc | Như | 11 | 12 | 2001 | Tin học | 5.75 | 9.5 | 8.5 | Khá |
525 | Phan Thị Huỳnh | Như | 27 | 10 | 2001 | Tin học | 6.25 | 9 | 8.5 | Khá |
526 | Trần Thị Huỳnh | Như | 11 | 9 | 2001 | Tin học | 4 | 9.5 | 8.0 | Tbình |
527 | Lê Trần Minh | Nhựt | 8 | 5 | 2001 | Tin học | 7 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
528 | Tô Tấn | Phát | 12 | 5 | 2001 | Tin học | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Khá |
529 | Võ Minh | Phát | 28 | 1 | 2001 | Tin học | 6 | 10 | 9.0 | Giỏi |
530 | Nguyễn Hoàng | Phi | 25 | 1 | 2001 | Tin học | V | |||
531 | Nguyễn Quốc | Phong | 8 | 4 | 2001 | Tin học | 5.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
532 | Phạm Hoàn | Phúc | 5 | 5 | 2001 | Tin học | 6.75 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
533 | Nguyễn Tiểu | Phụng | 1 | 8 | 2001 | Tin học | 4.25 | 9 | 8.0 | Tbình |
534 | Trương Lâm Ngọc | Phụng | 2 | 7 | 2001 | Tin học | 3.75 | 9 | 7.5 | Tbình |
535 | Nguyễn Hữu | Phước | 27 | 6 | 2001 | Tin học | 2.5 | 9.5 | 8.0 | Hỏng |
536 | Lưu Tuyết | Phương | 12 | 9 | 2001 | Tin học | 5.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
537 | Nguyễn Diệp Khánh | Phương | 12 | 8 | 2001 | Tin học | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
538 | Nguyễn Khắc Tuệ | Phương | 16 | 10 | 2001 | Tin học | 5.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
539 | Nguyễn Lan | Phương | 17 | 6 | 2001 | Tin học | 4.75 | 10 | 8.5 | Tbình |
540 | Nguyễn Thị Nam | Phương | 1 | 1 | 2001 | Tin học | V | |||
541 | Trương Huỳnh Khả | Quang | 2 | 2 | 2001 | Tin học | 4.75 | 10 | 8.5 | Tbình |
542 | Phạm Lê Như | Quỳnh | 16 | 7 | 2001 | Tin học | 8.25 | 10 | 9.5 | Giỏi |
543 | Phạm Thành | Sang | 30 | 1 | 2001 | Tin học | 6.25 | 9.5 | 8.5 | Khá |
544 | Danh Hoàng | Sơn | 10 | 1 | 2000 | Tin học | 6 | 9.5 | 8.5 | Khá |
545 | Huỳnh Trí | Sơn | 15 | 7 | 2001 | Tin học | 3 | 9.5 | 8.0 | Tbình |
546 | Lê Quang | Sơn | 18 | 5 | 2001 | Tin học | 5 | 9.5 | 8.5 | Khá |
547 | Lợi Dương Minh | Tài | 13 | 8 | 2001 | Tin học | 6 | 9.5 | 8.5 | Khá |
548 | Nguyễn Minh | Tân | 27 | 11 | 2001 | Tin học | 6.25 | 9 | 8.5 | Khá |
549 | Nguyễn Minh | Tân | 3 | 11 | 2001 | Tin học | 2.75 | 7 | 6.0 | Hỏng |
550 | Dương Diệu | Thanh | 29 | 4 | 2001 | Tin học | 5.75 | 8.75 | 8.0 | Khá |
551 | Vũ Minh | Thành | 25 | 3 | 2001 | Tin học | 6.25 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
552 | Dương Thị Dạ | Thảo | 25 | 3 | 2001 | Tin học | 3.5 | 8.5 | 7.5 | Tbình |
553 | Hồ Xuân | Thảo | 15 | 3 | 2001 | Tin học | 4.5 | 9.75 | 8.5 | Tbình |
554 | Huỳnh Thị Thanh | Thảo | 17 | 3 | 2001 | Tin học | 5.25 | 9.5 | 8.5 | Khá |
555 | Huỳnh Thị Tú | Thảo | 19 | 8 | 2001 | Tin học | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Khá |
556 | Lại Văn | Thảo | 19 | 5 | 2000 | Tin học | 5.25 | 9.75 | 8.5 | Khá |
557 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thảo | 14 | 7 | 2001 | Tin học | 6.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
558 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 10 | 11 | 2001 | Tin học | 6.75 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
559 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 2 | 3 | 2001 | Tin học | 4.25 | 9.75 | 8.5 | Tbình |
560 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 10 | 10 | 2001 | Tin học | 4.5 | 9.5 | 8.5 | Tbình |
561 | Phạm Hoàng Trọng | Thăng | 22 | 11 | 2001 | Tin học | 4.5 | 8.5 | 7.5 | Tbình |
562 | Phan Thị Bích | Thi | 26 | 2 | 2001 | Tin học | 4.75 | 8 | 7.0 | Tbình |
563 | Nguyễn Văn | Thiện | 5 | 11 | 2001 | Tin học | 5.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
564 | Trần Trung | Thiện | 23 | 7 | 2001 | Tin học | 7.25 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
565 | Dương Phú | Thịnh | 11 | 5 | 2001 | Tin học | 4.5 | 10 | 8.5 | Tbình |
566 | Hoàng Đức | Thịnh | 17 | 5 | 2001 | Tin học | 4.75 | 10 | 8.5 | Tbình |
567 | Lê Hoàng Minh | Thịnh | 31 | 8 | 2001 | Tin học | V | |||
568 | Lê Kim Quốc | Thống | 10 | 3 | 2001 | Tin học | 7.75 | 10 | 9.5 | Giỏi |
569 | Đinh Mai | Thuần | 1 | 12 | 2001 | Tin học | 5.25 | 8.5 | 7.5 | Khá |
570 | Lê Thị Hồng | Thúy | 16 | 12 | 2001 | Tin học | 3.5 | 8.5 | 7.5 | Tbình |
571 | Ngô Thanh | Thúy | 22 | 8 | 2001 | Tin học | 2.25 | 9 | 7.5 | Hỏng |
572 | Nguyễn Thị | Thúy | 6 | 5 | 2001 | Tin học | 5.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
573 | Trần Đoàn Ngọc | Thuý | 1 | 8 | 2001 | Tin học | 4.75 | 9.5 | 8.5 | Tbình |
574 | Huỳnh Thị Thanh | Thùy | 29 | 11 | 2001 | Tin học | 6.25 | 9.5 | 8.5 | Khá |
575 | Nguyễn Minh | Thùy | 1 | 11 | 2001 | Tin học | 6.5 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
576 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 19 | 7 | 2001 | Tin học | 4.5 | 9.5 | 8.5 | Tbình |
577 | Lê Mai | Thư | 18 | 5 | 2001 | Tin học | 3.25 | 9.5 | 8.0 | Tbình |
578 | Lê Nguyễn Hoàng | Thư | 30 | 7 | 2001 | Tin học | 4 | 9.25 | 8.0 | Tbình |
579 | Nguyễn Minh | Thư | 9 | 10 | 2001 | Tin học | 4.5 | 9.5 | 8.5 | Tbình |
580 | Trần Hoàng Minh | Thư | 24 | 10 | 2001 | Tin học | 5.5 | 7.75 | 7.0 | Khá |
581 | Phạm Thị Hoài | Thương | 19 | 1 | 2001 | Tin học | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Khá |
582 | Nguyễn Huỳnh Triệu | Tỉ | 14 | 7 | 2001 | Tin học | 5.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
583 | Lê Mỹ | Tiên | 14 | 11 | 2001 | Tin học | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Khá |
584 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 13 | 1 | 2001 | Tin học | 3.25 | 10 | 8.5 | Tbình |
585 | Võ Thị Kim | Tiên | 7 | 10 | 2001 | Tin học | 4 | 9.75 | 8.5 | Tbình |
586 | Cao Văn | Tiến | 16 | 5 | 2001 | Tin học | 5.25 | 9.75 | 8.5 | Khá |
587 | Trần Vĩnh | Tiến | 29 | 11 | 2001 | Tin học | 7.5 | 10 | 9.5 | Giỏi |
588 | Hồ Đắc Trung | Tín | 6 | 3 | 2001 | Tin học | 7.25 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
589 | Trương Thanh | Toàn | 8 | 4 | 2001 | Tin học | 4.75 | 8.75 | 8.0 | Tbình |
590 | Trần Thị Hương | Trà | 3 | 1 | 2001 | Tin học | 5.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
591 | Lại Thị Đài | Trang | 14 | 4 | 2001 | Tin học | 5 | 9.5 | 8.5 | Khá |
592 | Nguyễn Ngọc | Trang | 2 | 2 | 2001 | Tin học | 5 | 9.5 | 8.5 | Khá |
593 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 12 | 2 | 2001 | Tin học | V | |||
594 | Trần Thị Thùy | Trang | 31 | 1 | 2001 | Tin học | 6 | 10 | 9.0 | Giỏi |
595 | Lưu Ngọc | Trâm | 17 | 8 | 2001 | Tin học | 5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
596 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 10 | 7 | 2001 | Tin học | 4.75 | 10 | 8.5 | Tbình |
597 | Trần Thị Bích | Trâm | 20 | 2 | 2001 | Tin học | 3.25 | 9.5 | 8.0 | Tbình |
598 | Vỏ Thị Ngọc | Trâm | 2 | 6 | 2001 | Tin học | 5.75 | 8.75 | 8.0 | Khá |
599 | Dương Thị Huỳnh | Trân | 25 | 11 | 2001 | Tin học | 2.75 | 7 | 6.0 | Hỏng |
600 | Phạm Minh | Trí | 3 | 10 | 2001 | Tin học | 5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
601 | Nguyễn Khắc | Triệu | 28 | 10 | 2001 | Tin học | 5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
602 | Huỳnh Kiều | Trinh | 11 | 9 | 2001 | Tin học | 4.5 | 10 | 8.5 | Tbình |
603 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 6 | 6 | 2001 | Tin học | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
604 | Nguyễn Đức | Trọng | 5 | 4 | 2001 | Tin học | 7 | 9.5 | 9.0 | Giỏi |
605 | Đào Quốc | Trung | 13 | 5 | 2001 | Tin học | 7 | 10 | 9.5 | Giỏi |
606 | Đồng Thanh Duy | Trung | 14 | 10 | 2001 | Tin học | 5.5 | 9.75 | 8.5 | Khá |
607 | Phạm Ngọc | Trung | 28 | 7 | 2001 | Tin học | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
608 | Phạm Thanh | Trường | 24 | 1 | 2001 | Tin học | 6.25 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
609 | Lê Ngọc | Tú | 9 | 6 | 2001 | Tin học | 6.5 | 10 | 9.0 | Giỏi |
610 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 26 | 8 | 2001 | Tin học | 4.25 | 8.5 | 7.5 | Tbình |
611 | Nguyễn Hoài | Tuấn | 15 | 9 | 2001 | Tin học | 6.25 | 9.5 | 8.5 | Khá |
612 | Nguyễn Huỳnh Anh | Tuấn | 18 | 8 | 2001 | Tin học | 5 | 9.75 | 8.5 | Khá |
613 | Nguyễn Minh | Tuấn | 19 | 12 | 2001 | Tin học | 7 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
614 | Phan Nguyễn Văn | Tuấn | 26 | 10 | 2001 | Tin học | 4.25 | 8.5 | 7.5 | Tbình |
615 | Thới Anh | Tuấn | 26 | 8 | 2001 | Tin học | 7 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
616 | Nguyễn Văn | Tuyến | 3 | 4 | 2001 | Tin học | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Khá |
617 | Khưu Thanh | Tuyền | 11 | 5 | 1999 | Tin học | 3.5 | 9.75 | 8.0 | Tbình |
618 | Lê Thị | Tuyền | 26 | 4 | 2001 | Tin học | 3.75 | 8.5 | 7.5 | Tbình |
619 | Trần Sơn | Tuyền | 18 | 10 | 2001 | Tin học | 3 | 9.75 | 8.0 | Tbình |
620 | Võ Hoàng An | Tuyền | 30 | 12 | 2001 | Tin học | 5 | 9 | 8.0 | Khá |
621 | Dương Thị Kim | Tuyết | 12 | 1 | 2001 | Tin học | 5 | 9 | 8.0 | Khá |
622 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 15 | 4 | 2001 | Tin học | 6.25 | V | ||
623 | Tạ Ngọc Diễm | Uyên | 18 | 5 | 2001 | Tin học | 5 | 9.75 | 8.5 | Khá |
624 | Lê Thị Thu | Vân | 5 | 8 | 2001 | Tin học | 6.5 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
625 | Nguyễn Minh Phong | Vân | 18 | 4 | 2001 | Tin học | 6.5 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
626 | Nguyễn Thị Tuyết | Vân | 19 | 7 | 2001 | Tin học | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
627 | Trần Ngọc Thanh | Vân | 28 | 4 | 2001 | Tin học | 6 | 9.5 | 8.5 | Khá |
628 | Lê Hoàng Phượng | Vi | 5 | 7 | 2001 | Tin học | 4.5 | 9 | 8.0 | Tbình |
629 | Hoàng Văn | Việt | 27 | 6 | 2001 | Tin học | 3.5 | 9.5 | 8.0 | Tbình |
630 | Nguyễn Thanh | Việt | 28 | 3 | 2001 | Tin học | 6 | 10 | 9.0 | Giỏi |
631 | Đào Văn | Vinh | 6 | 9 | 2001 | Tin học | 4.5 | 10 | 8.5 | Tbình |
632 | Đỗ Thúy | Vy | 23 | 2 | 2001 | Tin học | 5.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
633 | Hồng Ngọc | Vy | 15 | 4 | 2001 | Tin học | 3.75 | 10 | 8.5 | Tbình |
634 | Nguyễn Tường | Vy | 29 | 10 | 2001 | Tin học | 4.5 | 9 | 8.0 | Tbình |
635 | Từ Nguyễn Nhật | Vy | 4 | 10 | 2001 | Tin học | 4.25 | 9 | 8.0 | Tbình |
636 | Dương Thế | Vỹ | 2 | 1 | 2001 | Tin học | 6.25 | 10 | 9.0 | Giỏi |
637 | Hồ Thị Như | Ý | 9 | 12 | 2001 | Tin học | 6 | 10 | 9.0 | Giỏi |
638 | Lê Thị Mỹ | Yên | 10 | 4 | 2001 | Tin học | 4.75 | 10 | 8.5 | Tbình |
639 | Phạm Thị | Yên | 24 | 6 | 2001 | Tin học | 6.75 | 10 | 9.0 | Giỏi |
640 | Phan Ngọc | Yến | 15 | 12 | 2001 | Tin học | 6.5 | 8.5 | 8.0 | Khá |
641 | Trần Hoàng | Yến | 17 | 12 | 2001 | Tin học | 7.5 | 9.75 | 9.0 | Giỏi |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn