STT | Họ và tên HS | Lớp | Môn dự thi | KẾT QUẢ | KỲ THI |
1 | Phan Nguyễn Huyền Trang | 10C1 | Sinh | VÀNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
2 | Cái Nhân Nghĩa | 10C3 | Sinh | VÀNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
3 | Huỳnh Trí Thiện | 10C2 | Sử | VÀNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
4 | Võ Tấn Đức | 10C3 | Sử | VÀNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
5 | Hồ Thị Kim Ngân | 11B1 | Sử | VÀNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
6 | Nguyễn Thanh Trúc | 10C3 | Địa | BẠC | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
7 | Trịnh Hoàng Duy | 11B3 | Địa | BẠC | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
8 | Mai Phạm Thanh Bình | 11B2 | Lý | BẠC | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
9 | Dương Lê Mỹ An | 10C6 | Sử | BẠC | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
10 | Hồ Thị Ngọc Điệp | 11B2 | Sử | BẠC | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
11 | Trần Vũ Anh Duy | 11B1 | Toán | BẠC | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
12 | Phan Trần Trung | 10C1 | Văn | BẠC | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
13 | Nguyễn Ngọc Luân | 10C2 | Văn | BẠC | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
14 | Nguyễn Võ Hoàng Huy | 10C1 | Anh | ĐỒNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
15 | Trần Thái Thịnh | 10C2 | Địa | ĐỒNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
16 | Phan Ngọc Hương Quỳnh | 10C3 | Địa | ĐỒNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
17 | Bùi Thị Kim Ngân | 10C1 | Hóa | ĐỒNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
18 | Trần Tiểu Thành | 10C1 | Lý | ĐỒNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
19 | Phạm Trần Gia Luật | 10C2 | Lý | ĐỒNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
20 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 11B1 | Lý | ĐỒNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
21 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 10C3 | Sinh | ĐỒNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
22 | Trần Ngọc Thanh Vân | 11B1 | Sinh | ĐỒNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
23 | Nguyễn Hoàng Khanh | 11B15 | Sinh | ĐỒNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
24 | Phạm Nguyễn Triệu Anh | 11B2 | Sử | ĐỒNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
25 | Nguyễn Quốc Nhân | 10C1 | Toán | ĐỒNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
26 | Nguyễn Công Đạt | 11B3 | Toán | ĐỒNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
27 | Phạm Lê Như Quỳnh | 11B3 | Toán | ĐỒNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
28 | Lê Thị Thu Vân | 11B1 | Văn | ĐỒNG | OLYMPIC TP. HCM LẦN 4 |
1 | Chiêm Hoàng Tuệ Thư | 12A13 | Sử | GIẢI NHÌ | HỌC SINH GIỎI 12 |
2 | Bùi Thị Bạch Vân | 12A14 | Văn | GIẢI NHÌ | HỌC SINH GIỎI 12 |
3 | Hoàng Xuân Khôi | 12A13 | Lý | GIẢI BA | HỌC SINH GIỎI 12 |
4 | Nguyễn Minh Hiếu | 12A14 | Lý | GIẢI BA | HỌC SINH GIỎI 12 |
5 | Nguyễn Lý Bảo Đại | 12A13 | Sinh | GIẢI BA | HỌC SINH GIỎI 12 |
6 | Trần Thị Ngọc Hiền | 12A14 | Sinh | GIẢI BA | HỌC SINH GIỎI 12 |
7 | Nguyễn Lê Yến Linh | 12A14 | Sinh | GIẢI BA | HỌC SINH GIỎI 12 |
8 | Nguyễn Như Học | 12A15 | Toán | GIẢI BA | HỌC SINH GIỎI 12 |
9 | Vủ Tấn Khang | 12A15 | Toán | GIẢI BA | HỌC SINH GIỎI 12 |
10 | Huỳnh Ngọc Thanh | 12A13 | Văn | GIẢI BA | HỌC SINH GIỎI 12 |
11 | Phạm Hoàng Anh Khoa | 12A14 | Văn | GIẢI BA | HỌC SINH GIỎI 12 |
1 | Hoàng Xuân Khôi | 12A13 | CASIO TOÁN | GIẢI NHẤT | GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY |
1 | NGUYỄN THỊ THÚY HẬU | 12A13 | 8.24 | HỌC SINH GIỎI TN QUỐC GIA | |
2 | NGUYỄN HẰNG MAI | 12A13 | 8.09 | HỌC SINH GIỎI TN QUỐC GIA | |
3 | HUỲNH NGỌC THANH | 12A13 | 8.14 | HỌC SINH GIỎI TN QUỐC GIA | |
4 | NGUYỄN ĐẮC THÀNH | 12A13 | 8.13 | HỌC SINH GIỎI TN QUỐC GIA | |
5 | CHIÊM HOÀNG TUỆ THƯ | 12A13 | 8.43 | HỌC SINH GIỎI TN QUỐC GIA | |
6 | BÙI THỊ BẠCH VÂN | 12A14 | 8.38 | HỌC SINH GIỎI TN QUỐC GIA | |
7 | THÁI PHÚC HIỆP | 12A15 | 8.24 | HỌC SINH GIỎI TN QUỐC GIA | |
8 | TRƯƠNG TRÚC LÂM | 12A15 | 8.03 | HỌC SINH GIỎI TN QUỐC GIA | |
9 | KHUẤT THỊ HOÀI | 12A5 | 8.21 | HỌC SINH GIỎI TN QUỐC GIA | |
10 | LẠI ĐỖ QUYÊN | 12A14 | 8.21 | HỌC SINH GIỎI TN QUỐC GIA |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn