STT | HỌ | TÊN | TRƯỜNG TRÚNG TUYỂN ĐH | Lớp |
1 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | ĐH Văn Hiến | A1 |
2 | Phan Công | Bình | ĐH Sài Gòn | A1 |
3 | Huỳnh Hòa | Bình | ĐH Công Nghệ Hutech | A1 |
4 | Nguyễn Hoàng | Cường | ĐH Tài Chính - Marketing | A1 |
5 | Ngô Mạnh | Cường | ĐH Văn Hiến | A1 |
6 | Cao Ngọc Thanh | Hải | ĐH Công Nghiệp | A1 |
7 | Trương Thị Kim | Hằng | ĐH Lao Động Xã Hội | A1 |
8 | Lại Văn | Hậu | ĐH Công Nghiệp Thành Phố | A1 |
9 | Võ Thị Kim | Ngân | ĐH Sân Khấu Điện Ảnh | A1 |
10 | Nguyễn Thanh | Phong | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A1 |
11 | Nguyễn Lê Anh | Phương | ĐH Văn Hiến | A1 |
12 | Dương Thị Thu | Thảo | ĐH Văn Hiến | A1 |
13 | Châu Thị | Triển | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A1 |
14 | Trần Hoài | Nam | ĐH Nguyễn Tất Thành | A1 |
15 | Huỳnh Minh | Hạnh | ĐH Nguyễn Tất Thành | A10 |
16 | Lương Nhật | Hoa | HUTECH - Đại học Công nghê | A10 |
17 | Nguyễn Thị Ngọc | Hồng | ĐH Sài Gòn | A10 |
18 | Lê Thị | Huệ | ĐH Lao Động Xã Hội | A10 |
19 | Đào Bảo | Khánh | ĐH Nguyễn Tất Thành | A10 |
20 | Nguyễn Bách | Khoa | ĐH Tôn Đức Thắng | A10 |
21 | Lại Thị Thanh | Ngân | ĐH Hoa Sen | A10 |
22 | Võ Nhị Tỹ | San | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A10 |
23 | Nguyễn Sỹ | Tân | ĐH Nguyễn Tất Thành | A10 |
24 | Trần Văn | Thanh | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật | A10 |
25 | Phạm Thị Kim | Anh | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A11 |
26 | Hồ Quốc | Đức | ĐH Công Nghiệp | A11 |
27 | Nguyễn Hồng | Duy | ĐH Sư phạm kỹ Thuật Tôn Đức Thắng | A11 |
28 | Trương Văn | Giang | ĐH SP Thể Dục TT | A11 |
29 | Lương Quốc | Hưng | ĐH Công Nghiệp | A11 |
30 | Phạm Đình | Huy | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A11 |
31 | Võ Ngọc Mai | Khanh | ĐH Nguyễn Tất Thành | A11 |
32 | Ngô Văn | Lâm | ĐH FPT | A11 |
33 | Vũ Văn | Quyền | ĐH Bưu Chính Viễn Thông | A11 |
34 | Lê Sáng | Tài | ĐH Tài nguyên môi trường | A11 |
35 | Đỗ Thanh | Thái | ĐH Văn Hiến | A11 |
36 | Đoàn Tuấn | Thành | HUTECH - Đại học Công nghê TP.HCM | A11 |
37 | Lộ Thị Thanh | Tuyền | ĐH Tôn Đức Thắng | A11 |
38 | Châu Thị Hoàng | Yến | ĐH Văn Hiến | A11 |
39 | Nguyễn Thị | Anh | ĐH Nguyễn Tất Thành | A12 |
40 | Nguyễn Thanh | Bảo | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm | A12 |
41 | Huỳnh Thị Hồng | Diễm | ĐH Nguyễn Tất Thành | A12 |
42 | Đỗ Ngọc | Hằng | ĐH Văn Hóa Tp HCM | A12 |
43 | Nguyễn Ngọc Minh | Huy | ĐH Quốc Tế Hồng Bàng | A12 |
44 | Đinh Thị Mỹ | Linh | ĐH Công Nghiệp | A12 |
45 | Nguyễn Văn | Nam | ĐH Hồng Bàng | A12 |
46 | Phạm Thanh | Nhật | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm | A12 |
47 | Phan Thị Ngọc | Nhi | ĐH Nguyễn Tất Thành | A12 |
48 | Trần Gia | Như | ĐH Sài Gòn | A12 |
49 | Nguyễn Minh | Tâm | ĐH Kinh Tế Tài Chinh | A12 |
50 | Võ Thị | Thắm | ĐH Văn Hiến | A12 |
51 | Thạch | Thảo | ĐH Văn Hiến | A12 |
52 | Nguyễn Minh | Tuấn | ĐH Kinh tế tài chính tp.HCM | A12 |
53 | Nguyễn Văn | Tùng | ĐH Thể dục thể thao | A12 |
54 | Vũ Thị | Huyền | ĐH Văn Hiến | A12 |
55 | Roãn Nguyễn Tuyết | Nhi | ĐH Tôn Đức Thắng | A13 |
56 | Diệp Chí | Bảo | ĐH Nguyễn Tất Thành | A13 |
57 | Nguyễn Quốc | Bảo | ĐH Nguyễn Tất Thành | A13 |
58 | VÕ GIA | HÂN | Đại học Mở Thành phố HCM | A13 |
59 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | ĐH điện lực Hà Nội | A13 |
60 | Thái Trung | Hiếu | Đại học công nghệ sài gòn (STU) | A13 |
61 | Lê Ngọc | Lam | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm | A13 |
62 | Đỗ Thị Xuân | Liểu | ĐH Sài Gòn | A13 |
63 | PHẠM THỊ NGỌC | LINH | Đại học Văn Hiến | A13 |
64 | VĂN HỮU | LUÂN | Đại học Tài Nguyên Môi Trường | A13 |
65 | Phan Ngọc | Nhi | ĐH Văn Hiến | A13 |
66 | Dương Văn | Quý | ĐH Văn Hiến | A13 |
67 | Trần Thanh | Tâm | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm | A13 |
68 | Nguyễn Minh | Tâm | Đại học tài nguyên môi trường | A13 |
69 | VÕ THỊ THU | THẢO | Đại học Văn Hiến | A13 |
70 | Nguyễn Đức | Toàn | ĐH Quốc Tế Hồng Bàng DL | A13 |
71 | Nguyễn Ngọc Tú | Trinh | ĐH Công Nghệ Sài Gòn | A13 |
72 | Nguyễn Thanh | Tùng | DH Công Nghệ Thông Tin (DHQGTPHCM) | A13 |
73 | VÕ THỊ THU | VÂN | ĐH Sài Gòn | A13 |
74 | Nguyễn Thị Hiền | Lành | ĐH Nguyễn Tất Thành | A14 |
75 | Huỳnh Tấn | Lộc | ĐH Kiến Trúc | A14 |
76 | Đỗ Thanh | Sang | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm | A14 |
77 | Trần Thu | Trang | ĐH Nguyễn Tất Thành | A14 |
78 | Phạm Lê Thùy | Trang | ĐH Văn Hiến | A14 |
79 | Đặng Thanh | Tùng | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A14 |
80 | Lê Thị Bảo | Duyên | ĐH Tài Chính - Marketing | A15 |
81 | Đinh Thị Thanh | Hương | ĐH Công Nghệ Sài Gòn | A15 |
82 | Lê Thị | Liễu | ĐH Văn Hiến | A15 |
83 | Phan Thị Hồng | Lựu | ĐH Văn Hiến | A15 |
84 | Nguyễn Dương Minh | Như | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm | A15 |
85 | Nguyễn Hoài | phương | ĐH Văn Hiến | A15 |
86 | Huỳnh Công | Tài | ĐH QT Hồng Bàng | A15 |
87 | Định Thị Mỹ | Trang | ĐH Nguyễn Tất Thành | A15 |
88 | Lê Khả | Tú | ĐH Văn Hiến | A15 |
89 | Nguyễn Hải | Yến | ĐH Văn Hiến | A15 |
90 | Lại Thị Trân Trân | Đại Học Sư Phạm TPHCM | A16 | |
91 | Lê Huỳnh Tín | Đại Học Sài Gòn | A16 | |
92 | Lâm Thị Hiếu Thảo | Đại Học Sài Gòn | A16 | |
93 | Thái Thành Đạt | Đại Học Ngoại Ngữ-Tin Học | A16 | |
94 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | Đại Học Sư Phạm TPHCM | A16 | |
95 | Huỳnh Anh Thư | Đại Học Tài Nguyên-Môi Trường | A16 | |
96 | Lại Hoàng Ân | Đại Học Bách Khoa | A16 | |
97 | Lư Sở Nhu | Đại Học Tài Chính-Marketing | A16 | |
98 | Phú Hoàn Hassan | Đại Học Kinh Tế TPHCM | A16 | |
99 | Võ Lê Vy | Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn | A16 | |
100 | Quản Văn Khoa | Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn | A16 | |
101 | Trịnh Thị Thảo | Đại Học Điện Ảnh Quốc Tế Sài Gòn SIFS | A16 | |
102 | Ngô Minh Khang | Đại Học Bách Khoa | A16 | |
103 | Trần Ngọc Thiên Ân | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | A16 | |
104 | Nguyễn Minh Thảo | Đại Học Tôn Đức Thắng | A16 | |
105 | Nguyễn Minh Lộc | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | A16 | |
106 | Nguyễn Thị Hồng Bình | Đại Học Tôn Đức Thắng | A16 | |
107 | Trần Huỳnh Thùy Dương | Đại Học Tài Nguyên-Môi Trường | A16 | |
108 | Lê Tuấn Khanh | Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn | A16 | |
109 | Nguyễn Tiến Sỉ | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | A16 | |
110 | Nguyễn Thị Cẩm Thu | Đại Học Sài Gòn | A16 | |
111 | Mai Đình Phưởng | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm | A16 | |
112 | Trương Thị Hồng Ánh | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | A16 | |
113 | Nguyễn Thị Thu Trang | Đại Học Ngoại Ngữ-Tin Học | A16 | |
114 | Nguyễn Thị Hải Ngân | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm | A16 | |
115 | Nguyễn Thị Diễm My | Đại Học Văn Hiến | A16 | |
116 | Lê Trần Kim Phượng | Đại Học Văn Hiến | A16 | |
117 | Trần Thị Thủy | Đại Học Nguyễn Tất Thành | A16 | |
118 | Mai Lê Trà Giang | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | A16 | |
119 | Lê Đoàn Phương | Anh | ĐH Mở | A17 |
120 | Hồ Thị Minh | Anh | ĐH Văn Hiến | A17 |
121 | Hồ Thị Ngọc | Ánh | ĐH Ngân Hàng | A17 |
122 | Nguyễn Huỳnh | Diệu | ĐH Sài Gòn | A17 |
123 | Mai Văn | Đức | ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | A17 |
124 | Hồ Ngọc Phương | Duy | ĐH Khoa Học Tự Nhiên | A17 |
125 | Võ Thị Cẩm | Giang | ĐH Khoa Học Tự Nhiên | A17 |
126 | Nguyễn Vũ Minh | Hải | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật | A17 |
127 | Lê Thị | Hương | ĐH Công Nghiệp | A17 |
128 | Nguyễn Thị Kim | Khánh | ĐH Sài Gòn | A17 |
129 | Phan Thanh | Khiêm | ĐH Công Nghiệp thực Phẩm | A17 |
130 | Nguyễn Gia | Kiệt | ĐH Công Nghệ Sài Gòn | A17 |
131 | Nguyễn Trương Văn | Lộc | ĐH Bách Khoa - ĐH Quốc Gia | A17 |
132 | Phạm Thị Hồng | Mai | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn | A17 |
133 | Hồ Thị Thanh | Mãi | ĐH Mở | A17 |
134 | Bùi Trọng | Nghĩa | ĐH Nguyễn Huệ (Sĩ quan lục quân 2) | A17 |
135 | Huỳnh Phúc | Nhân | ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | A17 |
136 | Nguyễn Minh | Nhựt | ĐH Kinh Tế | A17 |
137 | Trần Đặng Minh | Phúc | ĐH Sài Gòn | A17 |
138 | Dương Thị Hoài | Phương | ĐH Sư Phạm | A17 |
139 | Trần Thị Trúc | Phương | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm | A17 |
140 | Lại Thị Hồng | Quế | ĐH Sư Phạm | A17 |
141 | Lê Nguyễn Hà | Quyền | ĐH Sài Gòn | A17 |
142 | Nguyễn Hiệp | Thịnh | ĐH Sài Gòn | A17 |
143 | Nguyễn Võ Minh | Thư | Học Viện Hành Chính Quốc Gia | A17 |
144 | Pho Anh | Thư | ĐH Văn Hiến | A17 |
145 | Lê Thị Thy | Thy | ĐH Sài Gòn | A17 |
146 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | ĐH Hồng Bàng | A17 |
147 | Võ Hoàng Thanh | Trúc | ĐH Hoa Sen | A17 |
148 | Hồ Văn | Trung | ĐH GTVT | A17 |
149 | Nguyễn Thành | Trung | ĐH Tôn Đức Thắng | A17 |
150 | Tất Mỹ | Tuyết | ĐH Sài Gòn | A17 |
151 | Bùi Thị Như | Tuyết | ĐH Sư Phạm | A17 |
152 | Nguyễn Thanh | Vy | ĐH Kinh Tế | A17 |
153 | Bùi Thị Thảo | Vy | ĐH Y Dược | A17 |
154 | Phạm Ngọc Thùy | An | ĐH Sư Phạm | A18 |
155 | Trịnh Thị Kim | Anh | ĐH Nông Lâm | A18 |
156 | Nguyễn Đinh Diệu Trâm | Anh | ĐH Tài Chính - Marketing | A18 |
157 | Bùi Thị Ngọc | Ánh | ĐH Sài Gòn | A18 |
158 | Nguyễn Trung | Bình | ĐH Công Nghiệp TP HCM | A18 |
159 | Trương Thành | Đạt | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A18 |
160 | Phan Phúc | Hậu | ĐH Sài Gòn | A18 |
161 | Dương Thị | Huệ | ĐH Công Nghiệp TP HCM | A18 |
162 | Đỗ Minh | Huy | ĐH Công Nghệ thông tin - ĐH quốc gia | A18 |
163 | Trương Huỳnh Ngọc | Huyền | ĐH Văn Hiến | A18 |
164 | Nguyễn Hồng | Kiều | ĐH Sư Phạm | A18 |
165 | Nguyễn Công Thành | Long | ĐH Giao Thông Vận Tải | A18 |
166 | Cao Duy | Mẩn | ĐH Công Nghiệp | A18 |
167 | Trần Lê Nguyễn Hoàng | Minh | ĐH Khoa Học Tự Nhiên | A18 |
168 | Lê Thị Kim | Ngọc | ĐH Sư phạm | A18 |
169 | Trần Chính | Nhân | ĐH Kiến Trúc | A18 |
170 | Võ Duy | Nhất | ĐH Công Nghiệp | A18 |
171 | Lê Hoàng | Phúc | ĐH Mở | A18 |
172 | Lâm Hoàng | Phương | ĐH Quốc Tế | A18 |
173 | Thi Kim | Phượng | ĐH Văn Hiến | A18 |
174 | Lý Phương | Quỳnh | ĐH Nguyễn Tất Thành | A18 |
175 | Nguyễn Nữ Hồng | Sâm | ĐH kinh tế | A18 |
176 | Phan Định | Tâm | ĐH Kiến Trúc | A18 |
177 | Hà Thị Thanh | Thảo | ĐH Sư Phạm TP.HCM | A18 |
178 | Lê Thị | Thi | ĐH Tài Chính - Marketing | A18 |
179 | Vân Ngọc | Thúy | ĐH Sư Phạm | A18 |
180 | Lại Thị Diễm | Thúy | ĐH Nông Lâm | A18 |
181 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A18 |
182 | Lê Sáng | Tiến | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A18 |
183 | Võ Bảo | Trân | ĐH Sư Phạm | A18 |
184 | Nguyễn Lâm | Trường | Đại học Mở TpHCM | A18 |
185 | Trần Hữu | Tú | ĐH Sài Gòn | A18 |
186 | Trần Anh | Tuấn | ĐH Nguyễn Tất Thành | A18 |
187 | Phạm Thị Mộng | Tuyền | ĐH Công Nghiệp | A18 |
188 | Đặng Lê Lâm Ngọc | Vương | ĐH Công Nghiệp | A18 |
189 | Mai Khánh | Vy | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm | A18 |
190 | Hà Vũ | Luân | Đại học nông lâm | A19 |
191 | Hoàng Thị Kim | Ngân | ĐH Xã Hội và Nhân Văn | A19 |
192 | Dương Thị Kiều | Oanh | ĐH Nguyễn Tất Thành | A19 |
193 | Phan Thị Thu | Trâm | Đại Học Văn Hiến. | A19 |
194 | Lê Ngọc Mỹ | Yên | Đh quốc tế hồng bàng | A19 |
195 | Nguyễn Kim Ngân | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm | A19 | |
196 | Lâm Thị Huỳnh Như | Đại Học Sư Phạm TPHCM | A19 | |
197 | Nguyễn Kim Khánh | Đại Học Quốc Tế | A19 | |
198 | Huỳnh Thị Thanh Hằng | Đại Học Kinh Tế TPHCM | A19 | |
199 | Võ Huỳnh Nhi | Đại Học Phạm Ngọc Thạch | A19 | |
200 | Nguyễn Thị Hạ Châu | Đại Học Kinh Tế TPHCM | A19 | |
201 | Nguyễn Tấn Tài | Đại Học Tôn Đức Thắng | A19 | |
202 | Đào Thanh Trúc | Đại Học Phạm Ngọc Thạch | A19 | |
203 | Đào Minh Tiến | Đại Học Kiến Trúc | A19 | |
204 | Cao Thị Mỹ Hà | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên | A19 | |
205 | Trần Thị Như Quỳnh | Đại Học Kinh Tế Luật | A19 | |
206 | Nguyễn Phi Công | ĐẠi Học Khoa Học Tự Nhiên | A19 | |
207 | Nguyễn Thị Hồng Thi | Đại Học Xã Hội và Nhân Văn | A19 | |
208 | Nguyễn Đỗ Ngọc Khải | Đại Học Nông Lâm TPHCM | A19 | |
209 | Lê Văn Trưởng | Đại Học Tôn Đức Thắng | A19 | |
210 | Nguyễn Kim Tín | Đại Học Sư Phạm Kỹ thuật | A19 | |
211 | Nguyễn Thị Bích Phượng | Đại Học Nông Lâm TPHCM | A19 | |
212 | Nguyễn Nhựt Nam | Đại Học Tài Nguyên và Môi trường | A19 | |
213 | Lê Thị Thanh Trúc | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | A19 | |
214 | Đào Bá Nam | Đại Học Tài Nguyên và Môi trường | A19 | |
215 | Hồ Thị Phương Thảo | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | A19 | |
216 | Lưu Nguyễn Anh Thư | Đại Học Nguyễn Tất Thành | A19 | |
217 | Đỗ Thị Hằng | ĐẠi Học Tài Nguyên và Môi Trường | A19 | |
218 | Nguyễn Song Hồng Hiệp | Đại Học Tài Nguyên và Môi trường | A19 | |
219 | Lưu Khoa Luật | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | A19 | |
220 | Nguyễn Thị Thu Hoa | Đại Học Công Nghệ TPHCM | A19 | |
221 | Phạm Văn Sang | Đại Học FPT | A19 | |
222 | Trần Minh Huy | Đại Học FPT | A19 | |
223 | Nguyễn Thanh | Bình | ĐH Mở | A2 |
224 | đoàn Văn | Chính | ĐH Công Nghệ | A2 |
225 | Nguyễn Thanh | Dũng | ĐH Sài Gòn | A2 |
226 | Thái Thị Thùy | Dương | ĐH Sài Gòn | A2 |
227 | Huỳnh Hiệp Kỳ | Duyên | Trường ĐH Ngoại Ngữ Tin Học | A2 |
228 | Tạ Ngọc | Long | Trường Đại học Khoa học tự nhiên | A2 |
229 | Huỳnh Văn | Phao | Đh Công Nghiệp Thực Phẩm | A2 |
230 | Nguyễn Tấn | Phong | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A2 |
231 | Trần Thị Kim | Thoa | Đại Học Tôn Đức Thắng | A2 |
232 | Lê Thị Kiều | Tiên | Đh Tài Nguyên Môi Trường | A2 |
233 | Lư Gia | Tiền | Đh Tài Nguyên Môi Trường | A2 |
234 | Chung Thuỳ Thuý | Vi | Đh Tài Nguyên Môi Trường | A2 |
235 | Chung Thuỳ Thảo | Vi | Đh Tài Nguyên Môi Trường | A2 |
236 | Nguyễn Cẩm | Giang | ĐH Nguyễn Tất Thành | A2 |
237 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | ĐH Học Viện Hành Chính QG | A2 |
238 | Nguyễn Hoàng | Ân | ĐH Văn Hiến | A3 |
239 | Dương Ngọc Huyền | Châu | Đại Học Nguyễn Tất Thành | A3 |
240 | Lê Mỹ Bảo | Châu | ĐH Nguyễn Tất Thành | A3 |
241 | Nguyễn Thành | Đạt | ĐH Thể Dục Thể Thao | A3 |
242 | Phạm Đắc | Hạnh | ĐH Thủy Lợi CS2 | A3 |
243 | Nguyễn Thị | Nga | ĐH Nguyễn Tất Thành | A3 |
244 | Nguyễn Huỳnh Trúc | Phương | ĐH Gia Định | A3 |
245 | Bùi Văn | Thanh | ĐH Giao Thông Vận Tải | A3 |
246 | Huỳnh Phạm Thanh | Thịnh | ĐH Nguyễn Tất Thành | A3 |
247 | Trần Minh | Trung | ĐH Sài Gòn | A3 |
248 | Nguyễn Văn | Trường | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm | A3 |
249 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | ĐH Văn Hiến | A3 |
250 | Trần Ngọc Trâm | Anh | ĐH Sài Gòn | A4 |
251 | Phạm Thị | Hải | ĐH Nguyễn Tất Thành | A4 |
252 | Huỳnh Quốc | Hưng | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A4 |
253 | Huỳnh Tấn | Khánh | ĐH Công Nghệ | A4 |
254 | Võ Thị Thúy | Kiều | ĐH Văn Hiến | A4 |
255 | Huỳnh Thị Ngọc Hoài | Linh | ĐH Hồng Bàng | A4 |
256 | Phạm Phương | Long | ĐH Tôn Đức Thắng | A4 |
257 | Võ Tường | Ngân | ĐH Văn Hiến | A4 |
258 | Phạm Thị Kim | Phụng | ĐH Văn Hiến | A4 |
259 | Lê Thị Xuân | Quỳnh | ĐH Văn Hiến | A4 |
260 | Lê Phước | Sơn | ĐH Sài Gòn | A4 |
261 | Trần Thị Thanh | Thanh | ĐH Văn Hiến | A4 |
262 | Khuất Thị Thương | Thương | ĐH Lạc Hồng | A4 |
263 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | ĐH Sài Gòn | A4 |
264 | Nguyễn Hồng | Thủy | ĐH Công Nghệ | A4 |
265 | Phan Minh | Triết | ĐH Công Nghệ Sài Gòn | A4 |
266 | Từ Huệ | Giang | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm | A5 |
267 | Hồ Ngọc | Tâm | ĐH Khoa Học Tự Nhiên | A5 |
268 | Nguyễn Công | Trực | ĐH Văn Hiến | A5 |
269 | Trịnh Ngọc Thảo | Vân | Đại Học Sư Phạm | A5 |
270 | Võ Thùy | Vy | Đại Học Tài Nguyên-Môi Trường | A5 |
271 | Lê Tuấn | Đức | ĐH Mở | A6 |
272 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | ĐH Lao Động Xã Hội | A6 |
273 | Lê Thị Thúy | Lam | ĐH Công Nghiệp thực Phẩm | A6 |
274 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | ĐH Công Nghiệp thực Phẩm | A6 |
275 | Bảo | Trân | ĐH Sài Gòn | A6 |
276 | Trần Thị Thúy | Hằng | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm | A7 |
277 | Võ Thị Thu | Huyên | ĐH Lao Động Xã Hội | A7 |
278 | Lê Thị | Huyền | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A7 |
279 | Lê Thị Mộng | Luyến | ĐH Công Nghệ | A7 |
280 | Vũ Thị Tuyết | Nga | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm | A7 |
281 | Trần Thị Tuyết | Nhi | ĐH Công Nghệ TpHCM- Hutech | A7 |
282 | Phạm Thanh | Phong | ĐH Công Nghiệp TP HCM | A7 |
283 | Hoàng Ngọc | Sang | Đại Học Công Nghiệp Tphcm | A7 |
284 | Lâm Nhật Hoài | Thương | Đại học công nghiệp hcm | A7 |
285 | Nghiêm Tấn | Tiến | ĐH Công Nghiệp TP HCM | A7 |
286 | Nguyễn Huỳnh Phương | Anh | Đại Học Dân Lập Văn Lang | A8 |
287 | Phạm Thanh | Hiền | ĐH Văn Hiến | A8 |
288 | Nguyễn Hòa | Hiệp | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm | A8 |
289 | Nguyễn Mạnh | Huy | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A8 |
290 | Trần Kim | Huyền | ĐH Văn Hiến | A8 |
291 | Đào ngọc | Mai | ĐH Văn Hiến | A8 |
292 | Trần thị Hồng | Nhung | ĐH KHXH và NV - ĐH Khoa QT ĐHQG | A8 |
293 | Nguyễn Tấn | Phát | ĐH Nguyễn Tất Thành | A8 |
294 | Phạm Lê Phương | Quỳnh | ĐH Gia Định | A8 |
295 | Nguyễn Thị Thu | Sương | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm | A8 |
296 | Nguyễn Minh | Tâm | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A8 |
297 | Trần Công | Thức | ĐH Sài Gòn | A8 |
298 | Trần Châu Thanh | Trúc | ĐH Sài Gòn | A8 |
299 | Trần Thanh Yến | Vy | ĐH Công Nghiệp thực Phẩm | A8 |
300 | Huỳnh | Đức | ĐH Công Nghiệp | A8 |
301 | Mỹ | Duyên | Nguyễn Tất Thành | A8 |
302 | Kim | Trang | ĐH Văn Hiến | A8 |
303 | Hoàng Xuân Hoàng | Anh | ĐH Sài Gòn | A9 |
304 | Lê Ngọc | Hà | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm | A9 |
305 | Nguyễn Chí | Hiếu | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A9 |
306 | Phan Thị Thu | Hoài | ĐH Tôn Đức Thắng | A9 |
307 | Nguyễn Văn Hoàng | Kha | ĐH Công Nghiệp TP HCM | A9 |
308 | Lê Huỳnh Mỹ | Linh | ĐH KHXH và NV | A9 |
309 | Thiều Mẫu | Ngọc | ĐH Sài Gòn | A9 |
310 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A9 |
311 | Lại Nguyễn Quỳnh | Như | ĐH Hoa Sen | A9 |
312 | Đào Thị | Phượng | ĐH Văn Hiến | A9 |
313 | Nguyễn Thị Ngân | Tâm | ĐH Sài Gòn | A9 |
314 | VÕ THỊ THU | Thảo | ĐH Sài Gòn | A9 |
315 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | ĐH Tài Nguyên Môi Trường | A9 |
316 | Nguyễn Ngô Mai | Thy | ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | A9 |
317 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trân | ĐH Nguyễn Tất Thành | A9 |
318 | Lê Thị | Trúc | ĐH Lao Động - Xã Hội | A9 |
319 | Huỳnh Cẩm | Tú | ĐH Nguyễn Tất Thành | A9 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn