Ngày kiểm tra |
Buổi | Khối | Môn thi | Thời lượng | Giờ mở đề | Bắt đầu tính giờ làm bài | Ghi chú |
Trước 22/04 | Sáng, chiều | Khối 12 | Thể dục GDQP |
Kiểm tra tại lớp | |||
Trước 27/04 | Khối 10 Khối 11 | Thể dục GDQP |
|||||
Trước 22/04 | Sáng | Khối 12 | GDCD | 45 phút | Kiểm tra tại lớp | ||
Tin học | 45 phút | ||||||
Công nghệ | 45 phút | ||||||
Thứ hai 20/04 |
Sáng | Khối 12 | Ngữ văn | 120 phút | 7h15 | 7h30 | Học sinh có mặt tại trường buổi sáng lúc 7h00 |
Hóa học | 60 phút | 10h00 | 10h15 | ||||
Thứ ba 21/04 |
Sáng | Khối 10 Khối 11 | Tin học | 45 phút | Tiết 3 | Kiểm tra tại lớp | |
Công nghệ | 45 phút | Tiết 4 | |||||
Thứ sáu 17/04 |
Sáng | Khối 12 | Địa lý | 60 phút | 7h15 | 7h30 | Học sinh có mặt tại trường buổi sáng lúc 7h00 |
Sinh học | 60 phút | 9h00 | 9h15 | ||||
Thứ tư 22/04 | Sáng | Khối 12 | Toán | 120 phút | 7h15 | 7h30 | Học sinh có mặt tại trường buổi sáng lúc 7h00 |
Ngoại ngữ | 60 phút | 10h00 | 10h15 | ||||
Thứ sáu 24/04 |
Sáng | Khối 12 | Vật lý | 60 phút | 7h15 | 7h30 | Học sinh có mặt tại trường buổi sáng lúc 7h00 |
Lịch sử | 60 phút | 9h00 | 9h15 | ||||
Thứ bảy 25/04 | Sáng | Khối 11 | Địa lý | 45 phút | 7h15 | 7h20 | Học sinh có mặt tại trường buổi sáng lúc 7h00 |
Sinh học | 45 phút | 9h05 | 9h10 | ||||
Chiều | Khối 10 | Anh văn | 60 phút | 13h00 | 13h15 | Học sinh có mặt tại trường buổi chiều lúc 12h50 | |
Lịch sử | 45 phút | 14h45 | 15h00 | ||||
Thứ hai 27/04 |
Sáng | Khối 10 Khối 11 | GDCD | 45 phút | Tiết 5 | Kiểm tra tại lớp | |
Thứ hai 04/05 |
Sáng | Khối 11 | Ngữ văn | 90 phút | 7h05 | 7h10 | Học sinh có mặt tại trường buổi sáng lúc 6h50 |
Vật lý | 45 phút | 9h05 | 9h10 | ||||
Chiều | Khối 10 | Ngữ văn | 90 phút | 12h55 | 13h00 | Học sinh có mặt tại trường buổi chiều lúc 12h50 | |
Sinh học | 45 phút | 14h55 | 15h00 | ||||
Thứ tư 06/05 |
Sáng | Khối 11 | Toán | 90 phút | 7h05 | 7h10 | Học sinh có mặt tại trường buổi sáng lúc 6h50 |
Hóa học | 45 phút | 9h05 | 9h10 | ||||
Chiều | Khối 10 | Địa lý | 45 phút | 12h55 | 13h00 | Học sinh có mặt tại trường buổi chiều lúc 12h50 | |
Vật lý | 45 phút | 14h55 | 15h00 | ||||
Thứ sáu 08/05 |
Sáng | Khối 11 | Anh văn | 60 phút | 7h05 | 7h10 | Học sinh có mặt tại trường buổi sáng lúc 6h50 |
Lịch sử | 45 phút | 9h05 | 9h10 | ||||
Chiều | Khối 10 | Toán | 90 phút | 12h55 | 13h00 | Học sinh có mặt tại trường buổi chiều lúc 12h50 | |
Hóa học | 45 phút | 14h55 | 15h00 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn