Ngày kiểm tra |
Buổi | Khối | Môn thi | Thời lượng |
Giờ phát đề |
Ghi chú |
Trước 18/12 | Sáng, chiều | Khối 10,11,12 | Thể dục GDQP |
45 phút | GV dạy tự tổ chức kiểm tra | |
Thứ bảy 19 /12 |
Sáng | Khối 10,11,12 | + Công nghệ | 45 phút | 7h20' | Theo SBD và phòng KTGK |
+ Tin học | 45 phút | 8h45' | ||||
Thứ hai 21/12 |
Sáng | Khối 12 | + Ngữ văn | 90 phút | 7h20' | Học sinh thi Học kỳ I theo danh sách và số báo danh của phòng thi Học kỳ I. |
Chiều | Khối 10, 11 | + Ngữ văn | 90 phút | 13h15' | ||
Thứ tư 23/12 |
Sáng | Khối 12 | + Vật lý 12 + GDCD 12 |
50 phút 50 phút |
7h20' 8h45' |
|
Chiều | Khối 10 | + Sinh học 10 + Toán 10 |
45 phút 90 phút |
13h15' 14h30' |
||
Chiều | Khối 11 | + Lịch sử 11 + Toán 11 |
45 phút 90 phút |
13h15' 14h30' |
||
Thứ bảy 26/12 |
Sáng | Khối 12 | + Hóa học 12 + Tiếng Anh 12 |
50 phút 50 phút |
7h20' 8h45' |
|
Chiều | Khối 10 | + GDCD 10 + Lịch sử 10 |
45 phút 45 phút |
13h15' 14h30' |
||
Chiều | Khối 11 | + Vật lý 11 + Địa lý 11 |
45 phút 45 phút |
13h15' 14h30' |
||
Thứ hai 28/12 |
Sáng | Khối 12 | + Lịch sử 12 + Toán 12 |
50 phút 90 phút |
7h20' 8h45' |
|
Chiều | Khối 10 | + Địa lý 10 + Vật lý 10 |
45 phút 45 phút |
13h15' 14h30' |
||
Chiều | Khối 11 | + Sinh học 11 + Hóa học 11 |
45 phút 45 phút |
13h15' 14h30' |
||
Thứ tư 30/12 |
Sáng | Khối 12 | + Địa lý 12 + Sinh học 12 |
50 phút 50 phút |
7h20' 8h45' |
|
Chiều | Khối 10 | + Tiếng Anh 10 + Hóa học 10 |
60 phút 45 phút |
13h15' 14h45' |
||
Chiều | Khối 11 | + Tiếng Anh 11 + GDCD 11 |
60 phút 45 phút |
13h15' 14h45' |
Những tin cũ hơn