Ngày kiểm tra |
Buổi | Khối | Môn thi | Thời lượng | Giờ phát đề |
Ghi chú |
Trước 11/12 | Sáng, chiều | Khối 10,11,12 | Thể dục GDQP |
45 phút | GV dạy tự tổ chức kiểm tra | |
Thứ hai 11/12 |
Sáng | Khối 10,11,12 | + GDCD K12 + GDCD K10,11 |
50 phút 45 phút |
Tiết 2 (Tại phòng kiểm tra) |
Tiết 1: SHDC. Tiết 2: Thi HK1 Tiết 3 -> 5 học bình thường |
Thứ tư 13 /12 |
Chiều | Khối 10,11,12 | Tin học | 45 phút | Tiết 1, 2 (Tại phòng kiểm tra) |
Học sinh Khối 12 học tiết 3, 4 theo TKB của tiết 1,2 |
Công nghệ | 45 phút | |||||
Thứ bảy 16/12 |
Sáng | Khối 12 | + Ngữ văn 12 + Vật lý 12 |
120 phút 50 phút |
7h15' 9h45' |
Học sinh thi Học kỳ I theo danh sách và số báo danh của phòng thi Học kỳ I. |
Sáng | Khối 11 | + Ngữ văn 11 + Hóa học 11 |
90 phút 45 phút |
7h15' 9h45' |
||
Chiều | Khối 10 | + Toán 10 + Địa lý 10 |
90 phút 45 phút |
13h15' 15h15' |
||
Thứ hai 18/12 |
Sáng | Khối 12 | + Sinh học 12 + T. Anh 12 |
50 phút 60 phút |
7h15' 8h35' |
|
Sáng | Khối 11 | + Sinh học 11 + Lịch sử 11 |
45 phút 45 phút |
7h15' 8h35' |
||
Chiều | Khối 10 | + Sinh học 10 + Vật lý 10 |
45 phút 45 phút |
13h15' 14h30' |
||
Thứ tư 20/12 |
Sáng | Khối 12 | + Địa lý 12 + Hóa học 12 |
50 phút 50 phút |
7h15' 8h35' |
|
Sáng | Khối 11 | + Vật lý 11 + T. Anh 11 |
45 phút 60 phút |
7h15' 8h35' |
||
Chiều | Khối 10 | + Ngữ văn 10 + Hóa học 10 |
90 phút 45 phút |
13h15' 15h15' |
||
Thứ sáu 22/12 |
Sáng | Khối 12 | + Lịch sử 12 + Toán 12 |
50 phút 90 phút |
7h15' 8h35' |
|
Sáng | Khối 11 | + Địa lý 11 + Toán 11 |
45 phút 90 phút |
7h15' 8h35' |
||
Chiều | Khối 10 | + Lịch sử 10 + T. Anh 10 |
45 phút 60 phút |
13h15' 14h30' |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn