Ngày kiểm tra |
Buổi | Khối | Môn thi | Thời lượng | Giờ phát đề | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Trước 13/12 | Sáng, chiều | Khối 10,11,12 | Thể dục GDQP |
GV dạy tự tổ chức kiểm tra | ||
Thứ ba 9/12 |
Sáng | Khối 10,11,12 | GDCD | 45 phút | Tiết 5 (Tại phòng KTTT) |
Tiết 1 -> 4 học bình thường |
Thứ năm 11 /12 |
Sáng | Khối 10,11,12 | Tin học | 45 phút | Tiết 3,4 (Tại phòng KTTT) |
Tiết 1, 2, 5 học bình thường |
Công nghệ | 45 phút | |||||
Thứ bảy 13/12 |
Sáng | Khối 12 | * Ngữ văn * Vật lý |
120 phút 60 phút |
7h15' 9h45' |
Học sinh thi Học kỳ I theo danh sách và số báo danh của phòng thi Học kỳ I. |
Chiều | Khối 11 | * Ngữ văn * Hóa học |
90 phút 45 phút |
13h15' 15h15' |
||
Chiều | Khối 10 | * Ngữ văn * Hóa học |
90 phút 45 phút |
13h15' 15h15' |
||
Thứ ba 16/12 |
Sáng | Khối 12 | * Toán * Lịch sử |
120 phút 45 phút |
7h15' 9h45' |
|
Chiều | Khối 11 | * Toán * Lịch sử |
90 phút 45 phút |
13h15' 15h15' |
||
Chiều | Khối 10 | * Toán * Lịch sử |
90 phút 45 phút |
13h15' 15h15' |
||
Thứ năm 18/12 |
Sáng | Khối 12 | * Hóa học * Địa lý |
60 phút 45 phút |
7h15' 9h15' |
|
Chiều | Khối 11 | * Vật lý * Ngoại ngữ |
45 phút 60 phút |
13h15' 14h30' |
||
Chiều | Khối 10 | * Vật lý * Ngoại ngữ |
45 phút 60 phút |
13h15' 14h30' |
||
Thứ bảy 20/12 |
Sáng | Khối 12 | * Sinh học * Ngoại ngữ |
60 phút 60 phút |
7h15' 9h15' |
|
Chiều | Khối 11 | * Địa lý * Sinh học |
45 phút 45 phút |
13h15' 14h30' |
||
Chiều | Khối 10 | * Địa lý * Sinh học |
45 phút 45 phút |
13h15' 14h30' |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn