STT | HỌ | TÊN | LỚP | MÔN | ĐẠT HUY CHƯƠNG |
1 | Mai Nguyễn Khánh | Vy | 11B2 | Sinh học | Vàng |
2 | Dương Thị Kiều | Oanh | 11B19 | Sinh học | Vàng |
3 | Phan Trần Hương | Giang | 10C14 | Sinh học | Vàng |
4 | Phạm Thị Hồng | Mai | 11B17 | Địa lý | Vàng |
5 | Trần Thị Hồng | Nhung | 11B18 | Lịch sử | Vàng |
6 | Mai Văn | Đức | 11B17 | Sinh học | Bạc |
7 | Nguyễn Thanh | Tâm | 10C15 | Sinh học | Bạc |
8 | Trần Thị Như | Huỳnh | 10C14 | Toán | Bạc |
9 | Nguyễn Thị | Phượng | 10C14 | Vật lý | Bạc |
10 | Hồ Viết | Phúc | 10C14 | Vật lý | Bạc |
11 | Hòa Thị Kim | Ngân | 11B19 | Địa lý | Bạc |
12 | Hoàng Song | Phương | 10C15 | Lịch sử | Bạc |
13 | Nguyễn Thị Hồng | Thi | 11B19 | Lịch sử | Đồng |
14 | Võ Huỳnh | Nhi | 11B19 | Hóa học | Đồng |
15 | Phan Ngọc | Đức | 11B19 | Hóa học | Đồng |
16 | Nguyễn Minh | Tuấn | 10C14 | Hóa học | Đồng |
17 | Bùi Trọng | Nghĩa | 11B17 | Địa lý | Đồng |
18 | Trần Thị Kim | Điểm | 10C13 | Địa lý | Đồng |
19 | Huỳnh Phúc | Nhân | 11B17 | Toán | Đồng |
20 | Nguyễn Kim | Khánh | 11B19 | Anh văn | Đồng |
21 | Trần Tường | Vy | 10C15 | Sinh học | Đồng |
22 | Lâm Thị Huỳnh | Như | 11B19 | Ngữ văn | Đồng |
23 | Lê Khắc Quỳnh | Như | 10C6 | Ngữ văn | Đồng |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn